Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,344.80 | 2,715,020,728.80 |
2 | ![]() |
61,774.00 | 1,706,635,516.34 |
3 | ![]() |
3,383.81 | 704,779,528.03 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 586,979,497.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 483,416,593.48 |
6 | ![]() |
138.69 | 414,710,633.45 |
7 | ![]() |
2.04 | 223,272,301.25 |
8 | ![]() |
0.48 | 111,633,190.57 |
9 | ![]() |
0.12 | 82,033,910.54 |
10 | ![]() |
0.73 | 79,747,239.19 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,298,979.84 |
12 | ![]() |
0.09 | 68,582,587.16 |
13 | ![]() |
38.23 | 68,410,691.44 |
14 | ![]() |
<0.01 | 53,720,901.76 |
15 | ![]() |
26.14 | 51,120,718.40 |
16 | ![]() |
<0.01 | 47,169,772.93 |
17 | ![]() |
3.61 | 46,124,596.28 |
18 | ![]() |
5.26 | 44,848,589.60 |
19 | ![]() |
0.16 | 37,757,507.76 |
20 | ![]() |
2.86 | 35,726,571.57 |
21 | ![]() |
0.57 | 35,215,137.15 |
22 | ![]() |
4.18 | 34,518,008.02 |
23 | ![]() |
0.12 | 33,188,460.81 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,460,569.39 |
25 | ![]() |
2.67 | 30,359,457.82 |
26 | ![]() |
24.62 | 29,523,855.28 |
27 | ![]() |
2.37 | 28,809,095.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.54 | +33.19 |
2 | ![]() |
0.75 | +9.41 |
3 | ![]() |
0.75 | +9.19 |
4 | ![]() |
3.15 | +9.01 |
5 | ![]() |
3.22 | +6.59 |
6 | ![]() |
2.04 | +6.58 |
7 | ![]() |
24.62 | +6.30 |
8 | ![]() |
<0.01 | +5.32 |
9 | ![]() |
0.32 | +5.32 |
10 | ![]() |
38.23 | +5.32 |
11 | ![]() |
5.04 | +5.15 |
12 | ![]() |
<0.01 | +5.00 |
13 | ![]() |
3.61 | +4.76 |
14 | ![]() |
0.23 | +4.70 |
15 | ![]() |
0.23 | +4.26 |
16 | ![]() |
0.60 | +3.89 |
17 | ![]() |
0.26 | +3.79 |
18 | ![]() |
3.15 | +3.66 |
19 | ![]() |
0.18 | +3.19 |
20 | ![]() |
26.14 | +3.08 |
21 | ![]() |
0.02 | +3.03 |
22 | ![]() |
<0.01 | +2.95 |
23 | ![]() |
1.19 | +2.88 |
24 | ![]() |
0.06 | +2.53 |
25 | ![]() |
0.16 | +2.52 |
26 | ![]() |
0.08 | +2.51 |
27 | ![]() |
0.36 | +2.40 |
28 | ![]() |
<0.01 | +2.37 |
29 | ![]() |
0.12 | +2.36 |
30 | ![]() |
0.14 | +2.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.28 | -6.94 |
2 | ![]() |
64.49 | -6.67 |
3 | ![]() |
0.24 | -6.35 |
4 | ![]() |
0.03 | -5.63 |
5 | ![]() |
27.82 | -5.33 |
6 | ![]() |
0.36 | -5.13 |
7 | ![]() |
1.73 | -5.06 |
8 | ![]() |
0.46 | -4.98 |
9 | ![]() |
0.14 | -4.80 |
10 | ![]() |
0.39 | -4.40 |
11 | ![]() |
2.67 | -4.37 |
12 | ![]() |
5.26 | -4.19 |
13 | ![]() |
0.14 | -4.05 |
14 | ![]() |
6.65 | -4.04 |
15 | ![]() |
5.53 | -3.96 |
16 | ![]() |
0.77 | -3.95 |
17 | ![]() |
1.32 | -3.86 |
18 | ![]() |
0.31 | -3.74 |
19 | ![]() |
23.32 | -3.52 |
20 | ![]() |
0.12 | -3.51 |
21 | ![]() |
0.32 | -3.46 |
22 | ![]() |
0.57 | -3.43 |
23 | ![]() |
0.54 | -3.09 |
24 | ![]() |
0.31 | -3.07 |
25 | ![]() |
0.16 | -2.96 |
26 | ![]() |
<0.01 | -2.92 |
27 | ![]() |
285.90 | -2.89 |
28 | RONIN | 2.11 | -2.77 |
29 | ![]() |
1.70 | -2.74 |
30 | ![]() |
0.34 | -2.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận