Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,214.20 | 2,259,955,432.70 |
2 | BTC | 69,662.57 | 1,580,351,396.81 |
3 | ETH | 3,891.25 | 1,437,918,625.33 |
4 | PEPE | <0.01 | 827,446,122.93 |
5 | SOL | 170.35 | 549,698,683.00 |
6 | FLOKI | <0.01 | 343,458,935.36 |
7 | WIF | 3.39 | 279,574,786.80 |
8 | DOGE | 0.17 | 227,479,012.64 |
9 | BONK | <0.01 | 205,630,517.13 |
10 | PEOPLE | 0.08 | 194,464,785.29 |
11 | BOME | 0.01 | 178,374,334.17 |
12 | JASMY | 0.03 | 139,026,307.74 |
13 | XRP | 0.53 | 130,592,143.65 |
14 | ETHFI | 5.01 | 107,994,999.60 |
15 | ENA | 0.92 | 104,878,849.77 |
16 | LINK | 18.77 | 96,747,971.11 |
17 | NEAR | 7.88 | 78,908,193.41 |
18 | OP | 2.59 | 77,174,091.97 |
19 | ORDI | 41.32 | 75,007,689.22 |
20 | RUNE | 6.93 | 74,877,874.72 |
21 | ENS | 25.18 | 61,508,967.82 |
22 | WLD | 4.82 | 52,780,344.47 |
23 | OMNI | 19.80 | 50,483,568.46 |
24 | AVAX | 38.17 | 50,469,606.30 |
25 | REZ | 0.16 | 48,654,926.83 |
26 | LDO | 2.50 | 45,083,813.87 |
27 | RNDR | 10.13 | 44,893,456.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HIGH | 6.26 | +30.40 |
2 | FLOKI | <0.01 | +23.74 |
3 | SPELL | <0.01 | +16.73 |
4 | WIF | 3.39 | +14.82 |
5 | API3 | 3.08 | +14.17 |
6 | TRU | 0.18 | +12.21 |
7 | ENJ | 0.38 | +11.72 |
8 | DYM | 3.27 | +11.60 |
9 | BONK | <0.01 | +11.60 |
10 | IOTX | 0.06 | +11.34 |
11 | DAR | 0.18 | +11.16 |
12 | GAL | 3.99 | +10.25 |
13 | NFP | 0.51 | +10.19 |
14 | MEME | 0.03 | +10.10 |
15 | SAGA | 2.77 | +10.06 |
16 | BOND | 3.45 | +9.91 |
17 | LINK | 18.77 | +9.70 |
18 | BOME | 0.01 | +9.35 |
19 | XAI | 0.79 | +9.25 |
20 | JOE | 0.50 | +8.82 |
21 | 1000SATS | <0.01 | +8.71 |
22 | PIXEL | 0.43 | +8.51 |
23 | W | 0.62 | +8.47 |
24 | TNSR | 1.13 | +8.42 |
25 | LEVER | <0.01 | +8.00 |
26 | XVG | <0.01 | +7.85 |
27 | ROSE | 0.09 | +7.69 |
28 | PERP | 1.24 | +7.63 |
29 | AEVO | 0.93 | +7.43 |
30 | ACE | 5.66 | +7.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.23 | -8.27 |
2 | VTHO | <0.01 | -8.22 |
3 | LDO | 2.50 | -4.03 |
4 | EDU | 0.97 | -3.77 |
5 | ENS | 25.18 | -3.12 |
6 | DUSK | 0.41 | -2.99 |
7 | METIS | 79.00 | -2.87 |
8 | GNO | 355.30 | -2.55 |
9 | BNX | 1.25 | -2.40 |
10 | ERN | 4.50 | -2.30 |
11 | MKR | 2,765.00 | -2.26 |
12 | REZ | 0.16 | -2.13 |
13 | NULS | 0.61 | -2.10 |
14 | AAVE | 108.35 | -1.98 |
15 | UNFI | 5.02 | -1.65 |
16 | ETHFI | 5.01 | -1.59 |
17 | KNC | 0.70 | -1.57 |
18 | BEAMX | 0.03 | -1.25 |
19 | PROS | 0.41 | -1.25 |
20 | CYBER | 9.34 | -1.23 |
21 | CHR | 0.34 | -1.21 |
22 | FOR | 0.02 | -1.18 |
23 | ALPACA | 0.18 | -1.09 |
24 | SANTOS | 6.61 | -1.05 |
25 | AKRO | <0.01 | -0.97 |
26 | ILV | 90.55 | -0.95 |
27 | JUV | 2.31 | -0.94 |
28 | UNI | 11.16 | -0.90 |
29 | TRX | 0.11 | -0.80 |
30 | COMP | 63.32 | -0.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
3 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
7 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
9 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
11 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
16 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
20 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
23 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
24 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận