Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,065.20 | 1,342,729,927.60 |
2 | BTC | 62,434.01 | 1,289,797,448.98 |
3 | ETH | 3,186.31 | 1,270,974,161.63 |
4 | SOL | 135.00 | 413,724,003.96 |
5 | ETHFI | 4.30 | 264,762,602.07 |
6 | PEPE | <0.01 | 241,367,571.00 |
7 | XRP | 0.50 | 130,342,953.66 |
8 | ENA | 0.79 | 122,984,248.97 |
9 | DOGE | 0.14 | 119,558,771.88 |
10 | NEAR | 6.92 | 94,722,856.48 |
11 | BONK | <0.01 | 90,304,591.80 |
12 | GLM | 0.54 | 89,433,264.44 |
13 | WIF | 2.63 | 88,654,918.97 |
14 | OP | 2.53 | 84,685,154.17 |
15 | BOME | <0.01 | 70,379,519.02 |
16 | RUNE | 4.98 | 51,547,058.92 |
17 | ETC | 27.29 | 49,003,592.07 |
18 | AVAX | 33.19 | 48,252,830.21 |
19 | WLD | 4.61 | 40,298,636.14 |
20 | FLOKI | <0.01 | 40,045,836.54 |
21 | ATA | 0.25 | 39,950,294.52 |
22 | AR | 35.91 | 39,450,684.66 |
23 | LTC | 82.50 | 39,067,683.55 |
24 | TRX | 0.12 | 37,586,047.97 |
25 | SEI | 0.60 | 36,111,800.90 |
26 | MATIC | 0.70 | 35,574,369.50 |
27 | COS | 0.02 | 34,780,541.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.54 | -23.13 |
2 | COS | 0.02 | -17.98 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.21 |
4 | DYM | 3.44 | -10.01 |
5 | PEOPLE | 0.02 | -9.99 |
6 | VITE | 0.02 | -9.78 |
7 | ARKM | 1.98 | -9.70 |
8 | SAGA | 3.53 | -9.46 |
9 | PEPE | <0.01 | -9.42 |
10 | TNSR | 0.85 | -9.36 |
11 | FLOKI | <0.01 | -9.35 |
12 | POLYX | 0.37 | -9.20 |
13 | HIFI | 0.78 | -9.17 |
14 | OGN | 0.14 | -9.16 |
15 | ACE | 5.14 | -9.10 |
16 | GALA | 0.04 | -8.82 |
17 | BLUR | 0.39 | -8.71 |
18 | LTO | 0.17 | -8.66 |
19 | CFX | 0.22 | -8.65 |
20 | TRU | 0.11 | -8.58 |
21 | STRK | 1.20 | -8.56 |
22 | MEME | 0.03 | -8.55 |
23 | PENDLE | 5.27 | -8.41 |
24 | CLV | 0.07 | -8.38 |
25 | ETC | 27.29 | -8.30 |
26 | YGG | 0.83 | -8.28 |
27 | STMX | <0.01 | -8.26 |
28 | DAR | 0.15 | -8.24 |
29 | RVN | 0.03 | -8.17 |
30 | PYTH | 0.55 | -8.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận