Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,204.00 | 3,336,174,321.23 |
2 | ARS | 1,076.70 | 2,159,901,555.30 |
3 | ETH | 3,001.93 | 1,663,759,371.44 |
4 | SOL | 125.72 | 800,473,413.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 361,605,240.12 |
6 | DOGE | 0.13 | 238,142,856.62 |
7 | XRP | 0.50 | 199,140,750.16 |
8 | ENA | 0.80 | 187,092,858.57 |
9 | ETHFI | 3.65 | 156,735,223.75 |
10 | WIF | 2.47 | 153,028,668.06 |
11 | NEAR | 6.15 | 104,372,156.29 |
12 | ORDI | 33.55 | 103,000,192.22 |
13 | BONK | <0.01 | 100,934,288.24 |
14 | BOME | <0.01 | 95,293,419.66 |
15 | AVAX | 32.58 | 90,302,330.98 |
16 | RUNE | 4.86 | 86,761,739.88 |
17 | TRX | 0.12 | 80,977,439.89 |
18 | OP | 2.52 | 70,557,416.99 |
19 | PENDLE | 4.26 | 69,324,002.08 |
20 | WLD | 4.47 | 66,619,764.07 |
21 | SUI | 1.14 | 60,640,347.72 |
22 | ADA | 0.44 | 56,255,097.92 |
23 | AR | 30.00 | 54,974,048.79 |
24 | JTO | 2.93 | 54,314,111.60 |
25 | BCH | 429.70 | 53,686,666.39 |
26 | FTM | 0.66 | 53,221,568.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -22.63 |
2 | COS | 0.01 | -22.45 |
3 | ORDI | 33.55 | -21.54 |
4 | ETHFI | 3.65 | -16.57 |
5 | ELF | 0.52 | -16.39 |
6 | AR | 30.00 | -16.23 |
7 | STX | 2.05 | -15.54 |
8 | PROM | 8.52 | -13.98 |
9 | POND | 0.02 | -13.98 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -13.23 |
11 | ANKR | 0.05 | -12.80 |
12 | AMP | <0.01 | -12.40 |
13 | SEI | 0.55 | -12.32 |
14 | ERN | 3.70 | -12.21 |
15 | REI | 0.08 | -12.15 |
16 | ASTR | 0.09 | -12.03 |
17 | ORN | 1.48 | -11.93 |
18 | LDO | 1.88 | -11.86 |
19 | CHR | 0.26 | -11.82 |
20 | SAGA | 3.19 | -11.48 |
21 | REQ | 0.12 | -11.35 |
22 | ACE | 4.72 | -11.18 |
23 | ACH | 0.03 | -11.08 |
24 | NEO | 16.29 | -11.03 |
25 | OMNI | 18.03 | -10.96 |
26 | NEAR | 6.15 | -10.82 |
27 | VOXEL | 0.23 | -10.72 |
28 | CLV | 0.07 | -10.66 |
29 | GAS | 4.89 | -10.56 |
30 | ENA | 0.80 | -10.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận