Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,594.39 | 3,366,279,390.76 |
2 | ARS | 1,070.90 | 2,260,868,023.40 |
3 | ETH | 3,011.59 | 1,707,227,332.82 |
4 | SOL | 126.90 | 782,194,639.94 |
5 | PEPE | <0.01 | 391,727,336.00 |
6 | DOGE | 0.13 | 227,122,713.28 |
7 | XRP | 0.50 | 198,969,129.44 |
8 | ENA | 0.81 | 192,133,610.33 |
9 | WIF | 2.50 | 154,512,359.29 |
10 | ETHFI | 3.90 | 153,570,025.47 |
11 | NEAR | 6.19 | 100,567,027.74 |
12 | BONK | <0.01 | 97,935,163.13 |
13 | AVAX | 32.68 | 95,839,952.60 |
14 | ORDI | 33.91 | 94,326,463.91 |
15 | BOME | <0.01 | 92,542,414.84 |
16 | RUNE | 4.83 | 83,979,958.94 |
17 | TRX | 0.12 | 81,292,197.89 |
18 | PENDLE | 4.19 | 77,078,057.08 |
19 | WLD | 4.51 | 71,012,672.38 |
20 | OP | 2.52 | 63,405,079.79 |
21 | SUI | 1.14 | 58,669,846.43 |
22 | ADA | 0.44 | 55,326,697.39 |
23 | JTO | 3.19 | 53,204,763.24 |
24 | RNDR | 7.34 | 52,022,458.85 |
25 | BCH | 432.90 | 50,496,956.33 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.25 |
2 | COMBO | 0.63 | -21.05 |
3 | ORDI | 33.91 | -20.79 |
4 | AR | 30.36 | -16.26 |
5 | LDO | 1.88 | -15.91 |
6 | PENDLE | 4.19 | -15.31 |
7 | ORN | 1.46 | -15.17 |
8 | SEI | 0.54 | -14.82 |
9 | POND | 0.02 | -14.27 |
10 | ETHFI | 3.90 | -14.02 |
11 | ATA | 0.21 | -13.69 |
12 | ENA | 0.81 | -13.37 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -13.05 |
14 | ENS | 14.52 | -12.90 |
15 | WAVES | 2.25 | -12.82 |
16 | STX | 2.16 | -12.73 |
17 | SSV | 41.30 | -12.70 |
18 | ANKR | 0.05 | -12.57 |
19 | ERN | 3.69 | -12.36 |
20 | SKL | 0.08 | -12.17 |
21 | ACH | 0.03 | -12.06 |
22 | CHR | 0.27 | -11.93 |
23 | BONK | <0.01 | -11.91 |
24 | IRIS | 0.02 | -11.85 |
25 | ACE | 4.72 | -11.80 |
26 | SAGA | 3.22 | -11.65 |
27 | OMNI | 18.34 | -11.61 |
28 | W | 0.60 | -11.57 |
29 | ASTR | 0.09 | -11.48 |
30 | BSW | 0.08 | -11.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận