Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.80 | 1,970,770,568.60 |
2 | BTC | 63,643.11 | 1,912,798,190.93 |
3 | ETH | 3,181.35 | 1,199,771,364.91 |
4 | SOL | 136.51 | 564,918,854.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 304,453,594.67 |
6 | ENA | 0.89 | 217,445,206.03 |
7 | ETHFI | 4.37 | 176,610,426.32 |
8 | DOGE | 0.14 | 171,278,421.17 |
9 | XRP | 0.52 | 168,547,640.73 |
10 | WIF | 2.67 | 136,240,126.65 |
11 | BONK | <0.01 | 89,831,618.74 |
12 | AVAX | 34.85 | 82,116,222.80 |
13 | NEAR | 6.91 | 76,989,018.78 |
14 | PENDLE | 4.52 | 75,260,883.12 |
15 | WAVES | 2.46 | 66,663,270.78 |
16 | RUNE | 5.06 | 63,209,781.48 |
17 | BOME | <0.01 | 62,112,494.47 |
18 | OP | 2.54 | 60,060,291.36 |
19 | SEI | 0.62 | 59,630,143.71 |
20 | WLD | 4.78 | 51,757,191.09 |
21 | TRX | 0.12 | 49,491,214.47 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,157,051.22 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,300,642.58 |
24 | LTC | 83.32 | 41,294,794.88 |
25 | FTM | 0.71 | 41,127,553.07 |
26 | RNDR | 7.81 | 37,518,633.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +20.34 |
2 | STEEM | 0.30 | +10.67 |
3 | ENA | 0.89 | +9.04 |
4 | W | 0.66 | +8.44 |
5 | ALPACA | 0.18 | +5.65 |
6 | PEPE | <0.01 | +5.14 |
7 | CVC | 0.17 | +5.10 |
8 | WING | 6.21 | +4.72 |
9 | BSW | 0.08 | +4.71 |
10 | WAVES | 2.46 | +4.67 |
11 | JTO | 3.19 | +4.35 |
12 | MDX | 0.06 | +4.24 |
13 | CTXC | 0.32 | +3.94 |
14 | AVAX | 34.85 | +3.69 |
15 | MBOX | 0.36 | +3.31 |
16 | MANTA | 1.80 | +3.04 |
17 | BNX | 1.00 | +3.02 |
18 | ACA | 0.11 | +3.02 |
19 | WLD | 4.78 | +2.98 |
20 | ORDI | 42.65 | +2.80 |
21 | SANTOS | 6.41 | +2.77 |
22 | SFP | 0.80 | +2.73 |
23 | DEXE | 12.51 | +2.71 |
24 | TKO | 0.45 | +2.66 |
25 | DCR | 20.74 | +2.62 |
26 | DEGO | 2.24 | +2.62 |
27 | BLZ | 0.34 | +2.57 |
28 | ATM | 3.13 | +2.56 |
29 | FOR | 0.02 | +2.51 |
30 | CHESS | 0.20 | +2.50 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.52 | -16.22 |
2 | SSV | 45.48 | -12.94 |
3 | COS | 0.01 | -12.39 |
4 | HIGH | 3.47 | -11.93 |
5 | OAX | 0.22 | -9.34 |
6 | GLM | 0.50 | -8.61 |
7 | ATA | 0.23 | -8.10 |
8 | OM | 0.72 | -7.80 |
9 | LEVER | <0.01 | -7.43 |
10 | MKR | 2,800.00 | -6.79 |
11 | GAL | 3.48 | -6.41 |
12 | LOOM | 0.09 | -5.24 |
13 | TAO | 398.10 | -5.12 |
14 | ASR | 4.04 | -4.97 |
15 | BAL | 3.68 | -4.96 |
16 | IRIS | 0.03 | -4.91 |
17 | APE | 1.23 | -3.92 |
18 | DAR | 0.15 | -3.75 |
19 | ONG | 0.62 | -3.74 |
20 | NMR | 23.77 | -3.61 |
21 | DYM | 3.42 | -3.58 |
22 | THETA | 2.16 | -3.58 |
23 | CHR | 0.30 | -3.11 |
24 | ETHFI | 4.37 | -2.98 |
25 | METIS | 63.68 | -2.94 |
26 | TRU | 0.11 | -2.79 |
27 | VOXEL | 0.26 | -2.78 |
28 | POLYX | 0.37 | -2.76 |
29 | CTSI | 0.20 | -2.66 |
30 | OSMO | 0.89 | -2.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận