Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,214.30 | 2,258,238,440.30 |
2 | BTC | 69,634.70 | 1,580,163,092.76 |
3 | ETH | 3,890.26 | 1,437,863,024.61 |
4 | PEPE | <0.01 | 827,486,633.11 |
5 | SOL | 170.27 | 550,013,581.51 |
6 | FLOKI | <0.01 | 343,255,477.54 |
7 | WIF | 3.38 | 279,220,176.44 |
8 | DOGE | 0.17 | 227,509,400.82 |
9 | BONK | <0.01 | 205,663,088.08 |
10 | PEOPLE | 0.08 | 194,380,880.44 |
11 | BOME | 0.01 | 178,494,192.50 |
12 | JASMY | 0.03 | 139,026,729.22 |
13 | XRP | 0.53 | 130,714,516.42 |
14 | ETHFI | 4.99 | 108,011,071.68 |
15 | ENA | 0.92 | 104,860,325.89 |
16 | LINK | 18.69 | 96,728,970.52 |
17 | NEAR | 7.87 | 79,169,338.86 |
18 | OP | 2.59 | 77,200,528.93 |
19 | ORDI | 41.19 | 75,232,526.66 |
20 | RUNE | 6.92 | 74,871,574.17 |
21 | ENS | 25.16 | 61,521,457.07 |
22 | WLD | 4.82 | 52,789,622.87 |
23 | OMNI | 19.81 | 50,520,034.79 |
24 | AVAX | 38.18 | 50,497,470.18 |
25 | REZ | 0.16 | 48,694,763.28 |
26 | LDO | 2.51 | 45,098,954.13 |
27 | RNDR | 10.13 | 44,917,875.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HIGH | 6.17 | +28.69 |
2 | FLOKI | <0.01 | +23.47 |
3 | SPELL | <0.01 | +16.59 |
4 | WIF | 3.38 | +14.38 |
5 | API3 | 3.08 | +14.25 |
6 | TRU | 0.18 | +12.47 |
7 | DYM | 3.28 | +11.90 |
8 | ENJ | 0.38 | +11.67 |
9 | IOTX | 0.06 | +11.37 |
10 | BONK | <0.01 | +11.16 |
11 | DAR | 0.18 | +10.69 |
12 | GAL | 3.99 | +10.25 |
13 | BOND | 3.45 | +10.05 |
14 | SAGA | 2.77 | +9.98 |
15 | NFP | 0.51 | +9.89 |
16 | MEME | 0.03 | +9.76 |
17 | LINK | 18.69 | +9.26 |
18 | XAI | 0.78 | +9.00 |
19 | JOE | 0.50 | +8.87 |
20 | BOME | 0.01 | +8.77 |
21 | PIXEL | 0.43 | +8.68 |
22 | W | 0.62 | +8.47 |
23 | 1000SATS | <0.01 | +8.40 |
24 | LEVER | <0.01 | +7.99 |
25 | TNSR | 1.12 | +7.83 |
26 | XVG | <0.01 | +7.68 |
27 | PERP | 1.24 | +7.54 |
28 | ROSE | 0.09 | +7.34 |
29 | WAXP | 0.07 | +7.11 |
30 | ACE | 5.64 | +6.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.23 | -8.35 |
2 | VTHO | <0.01 | -7.70 |
3 | LDO | 2.51 | -4.28 |
4 | EDU | 0.96 | -3.71 |
5 | ENS | 25.16 | -3.19 |
6 | DUSK | 0.41 | -3.03 |
7 | METIS | 78.99 | -2.87 |
8 | MKR | 2,759.00 | -2.54 |
9 | GNO | 355.70 | -2.50 |
10 | BNX | 1.25 | -2.37 |
11 | ERN | 4.49 | -2.28 |
12 | ETHFI | 4.99 | -2.14 |
13 | NULS | 0.61 | -2.08 |
14 | AAVE | 108.33 | -2.04 |
15 | REZ | 0.16 | -2.00 |
16 | UNFI | 5.02 | -1.70 |
17 | FOR | 0.02 | -1.48 |
18 | ALPACA | 0.18 | -1.31 |
19 | BEAMX | 0.03 | -1.31 |
20 | CHR | 0.34 | -1.21 |
21 | CYBER | 9.34 | -1.19 |
22 | UNI | 11.15 | -1.08 |
23 | ILV | 90.50 | -1.03 |
24 | PROS | 0.41 | -0.96 |
25 | AKRO | <0.01 | -0.90 |
26 | JUV | 2.31 | -0.86 |
27 | SANTOS | 6.62 | -0.85 |
28 | TRX | 0.11 | -0.78 |
29 | KNC | 0.70 | -0.76 |
30 | COMP | 63.27 | -0.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
3 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
7 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
9 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
11 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
16 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
20 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
23 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
24 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận