Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.50 | 2,057,896,867.00 |
2 | BTC | 61,171.24 | 681,652,418.05 |
3 | ETH | 2,928.11 | 324,287,389.23 |
4 | SOL | 144.20 | 225,450,587.91 |
5 | PEPE | <0.01 | 169,817,535.06 |
6 | DOGE | 0.14 | 100,870,541.29 |
7 | RUNE | 6.13 | 87,920,717.52 |
8 | WLD | 5.90 | 83,322,541.92 |
9 | WIF | 2.97 | 79,952,057.16 |
10 | RNDR | 11.01 | 64,793,455.99 |
11 | TNSR | 0.91 | 55,441,392.93 |
12 | JTO | 4.03 | 48,769,136.68 |
13 | BOME | 0.01 | 47,126,775.15 |
14 | NEAR | 6.97 | 42,708,699.41 |
15 | PORTAL | 0.84 | 41,295,054.15 |
16 | ENA | 0.84 | 40,339,949.81 |
17 | XRP | 0.50 | 39,529,202.90 |
18 | AR | 41.88 | 30,589,766.02 |
19 | ARPA | 0.07 | 28,693,293.30 |
20 | FTM | 0.71 | 26,782,170.38 |
21 | UMA | 4.60 | 25,934,531.80 |
22 | ARKM | 2.49 | 25,570,988.71 |
23 | RARE | 0.14 | 24,919,866.64 |
24 | XVG | <0.01 | 24,048,013.57 |
25 | AVAX | 33.54 | 22,262,315.08 |
26 | ORDI | 36.67 | 22,164,322.60 |
27 | BONK | <0.01 | 21,506,499.41 |
28 | USTC | 0.02 | 20,976,873.08 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | +20.10 |
2 | UMA | 4.60 | +19.11 |
3 | AERGO | 0.14 | +11.68 |
4 | ARPA | 0.07 | +8.93 |
5 | HIGH | 4.91 | +8.65 |
6 | GMX | 29.91 | +6.59 |
7 | XVG | <0.01 | +6.28 |
8 | RUNE | 6.13 | +6.13 |
9 | POLYX | 0.39 | +5.81 |
10 | AR | 41.88 | +4.66 |
11 | SSV | 36.94 | +4.14 |
12 | PORTAL | 0.84 | +3.94 |
13 | CVC | 0.17 | +3.60 |
14 | RAD | 1.82 | +3.29 |
15 | PEPE | <0.01 | +3.16 |
16 | HBAR | 0.11 | +3.08 |
17 | IQ | <0.01 | +3.04 |
18 | BLZ | 0.38 | +2.99 |
19 | OMNI | 17.36 | +2.78 |
20 | LSK | 1.90 | +2.53 |
21 | SFP | 0.82 | +2.51 |
22 | NEO | 15.48 | +2.45 |
23 | POWR | 0.31 | +2.30 |
24 | SYN | 0.81 | +2.11 |
25 | SUSHI | 1.07 | +2.00 |
26 | LEVER | <0.01 | +1.99 |
27 | CHZ | 0.13 | +1.95 |
28 | WLD | 5.90 | +1.88 |
29 | MOVR | 16.13 | +1.85 |
30 | LOOM | 0.08 | +1.84 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.81 | -7.87 |
2 | TNSR | 0.91 | -5.53 |
3 | EPX | <0.01 | -5.45 |
4 | HIVE | 0.34 | -5.38 |
5 | NFP | 0.49 | -5.30 |
6 | USTC | 0.02 | -5.13 |
7 | JTO | 4.03 | -4.98 |
8 | IDEX | 0.06 | -4.92 |
9 | C98 | 0.26 | -4.86 |
10 | GLM | 0.53 | -4.54 |
11 | PYTH | 0.46 | -4.47 |
12 | IMX | 2.23 | -4.31 |
13 | ZEN | 8.23 | -4.30 |
14 | FOR | 0.02 | -4.24 |
15 | WIF | 2.97 | -4.01 |
16 | BOME | 0.01 | -4.00 |
17 | REN | 0.06 | -3.72 |
18 | JOE | 0.47 | -3.39 |
19 | BICO | 0.42 | -3.33 |
20 | XEM | 0.04 | -3.20 |
21 | PEOPLE | 0.03 | -3.18 |
22 | CITY | 3.30 | -3.17 |
23 | ANKR | 0.04 | -2.98 |
24 | ATM | 2.92 | -2.83 |
25 | WNXM | 62.22 | -2.83 |
26 | MLN | 21.03 | -2.82 |
27 | FIS | 0.49 | -2.80 |
28 | IRIS | 0.03 | -2.79 |
29 | PIVX | 0.31 | -2.77 |
30 | ACE | 5.04 | -2.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận