Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,757.87 | 3,374,339,883.51 |
2 | ARS | 1,070.60 | 2,241,546,974.10 |
3 | ETH | 3,017.65 | 1,710,070,987.98 |
4 | SOL | 126.83 | 780,246,981.37 |
5 | PEPE | <0.01 | 389,871,992.18 |
6 | DOGE | 0.13 | 226,538,168.73 |
7 | XRP | 0.50 | 198,549,716.55 |
8 | ENA | 0.81 | 190,245,844.14 |
9 | WIF | 2.51 | 152,982,444.10 |
10 | ETHFI | 3.91 | 152,591,378.37 |
11 | NEAR | 6.18 | 101,057,448.70 |
12 | BONK | <0.01 | 96,846,217.97 |
13 | ORDI | 34.06 | 95,434,353.99 |
14 | AVAX | 32.69 | 93,780,906.46 |
15 | BOME | <0.01 | 91,922,636.87 |
16 | RUNE | 4.84 | 84,033,663.88 |
17 | TRX | 0.12 | 81,981,755.68 |
18 | PENDLE | 4.23 | 76,772,921.59 |
19 | WLD | 4.55 | 70,860,880.02 |
20 | OP | 2.53 | 64,827,546.81 |
21 | SUI | 1.14 | 58,688,362.19 |
22 | ADA | 0.44 | 55,289,875.38 |
23 | JTO | 3.20 | 53,626,650.48 |
24 | RNDR | 7.34 | 52,379,000.91 |
25 | BCH | 434.00 | 50,899,515.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -20.30 |
2 | ORDI | 34.06 | -19.25 |
3 | COS | 0.01 | -18.32 |
4 | AR | 30.01 | -16.60 |
5 | LDO | 1.87 | -14.78 |
6 | SEI | 0.54 | -14.46 |
7 | POND | 0.02 | -13.60 |
8 | ATA | 0.21 | -13.00 |
9 | ELF | 0.55 | -12.96 |
10 | ORN | 1.48 | -12.79 |
11 | PENDLE | 4.23 | -12.56 |
12 | ENA | 0.81 | -12.51 |
13 | ETHFI | 3.91 | -12.50 |
14 | STX | 2.16 | -12.33 |
15 | ANKR | 0.05 | -12.08 |
16 | ERN | 3.70 | -11.83 |
17 | 1000SATS | <0.01 | -11.75 |
18 | ENS | 14.59 | -11.68 |
19 | WAVES | 2.26 | -11.40 |
20 | SSV | 41.17 | -11.29 |
21 | CHR | 0.27 | -11.26 |
22 | NEO | 16.90 | -11.05 |
23 | ACH | 0.03 | -11.02 |
24 | OM | 0.65 | -10.86 |
25 | SKL | 0.08 | -10.75 |
26 | OMNI | 18.27 | -10.75 |
27 | ACE | 4.73 | -10.74 |
28 | PROM | 8.91 | -10.63 |
29 | SAGA | 3.22 | -10.58 |
30 | ASTR | 0.09 | -10.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận