Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,079.80 | 2,594,872,728.20 |
2 | BTC | 62,095.02 | 1,559,239,404.83 |
3 | ETH | 3,009.14 | 824,952,861.87 |
4 | SOL | 146.30 | 633,270,402.49 |
5 | ENA | 0.91 | 295,445,726.58 |
6 | PEPE | <0.01 | 221,889,693.18 |
7 | WIF | 2.92 | 219,298,519.13 |
8 | XRP | 0.52 | 192,900,012.77 |
9 | DOGE | 0.15 | 186,621,921.97 |
10 | RNDR | 9.92 | 148,226,400.04 |
11 | RUNE | 5.68 | 140,098,971.05 |
12 | WLD | 5.80 | 128,327,625.75 |
13 | BOME | 0.01 | 95,483,650.04 |
14 | NEAR | 7.14 | 82,782,675.99 |
15 | AVAX | 34.49 | 64,527,849.44 |
16 | TRX | 0.12 | 54,036,237.36 |
17 | JTO | 3.73 | 53,367,315.94 |
18 | ETHFI | 3.70 | 49,637,205.44 |
19 | SUI | 1.05 | 48,413,843.38 |
20 | BONK | <0.01 | 47,472,355.64 |
21 | BCH | 459.60 | 40,873,783.89 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,755,795.46 |
23 | LTC | 81.18 | 40,202,950.27 |
24 | ARKM | 2.46 | 40,068,335.11 |
25 | AR | 37.64 | 39,740,058.43 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,826,123.69 |
27 | LINK | 13.86 | 35,737,752.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | +8.67 |
2 | RUNE | 5.68 | +7.92 |
3 | CVX | 2.59 | +7.88 |
4 | MTL | 1.78 | +6.34 |
5 | LUNA | 0.64 | +5.81 |
6 | USTC | 0.02 | +5.23 |
7 | FARM | 74.04 | +2.86 |
8 | ACE | 5.24 | +2.73 |
9 | LSK | 1.95 | +2.58 |
10 | ENA | 0.91 | +2.37 |
11 | LDO | 1.99 | +2.05 |
12 | TRX | 0.12 | +1.84 |
13 | NULS | 0.68 | +1.39 |
14 | MBL | <0.01 | +0.63 |
15 | RSR | <0.01 | +0.58 |
16 | SUSHI | 1.02 | +0.49 |
17 | SC | <0.01 | +0.35 |
18 | LUNC | <0.01 | +0.35 |
19 | ETC | 27.24 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.38 | -16.78 |
2 | TAO | 381.50 | -14.21 |
3 | BSW | 0.08 | -12.07 |
4 | WIF | 2.92 | -11.39 |
5 | DEGO | 2.14 | -10.49 |
6 | YGG | 0.83 | -10.04 |
7 | LOKA | 0.25 | -9.58 |
8 | LEVER | <0.01 | -9.34 |
9 | SAGA | 2.87 | -8.65 |
10 | XNO | 1.19 | -8.49 |
11 | BAR | 2.37 | -8.43 |
12 | POWR | 0.32 | -8.39 |
13 | LTO | 0.18 | -8.13 |
14 | RNDR | 9.92 | -8.06 |
15 | VANRY | 0.18 | -8.05 |
16 | PORTO | 2.37 | -7.94 |
17 | GAL | 3.45 | -7.93 |
18 | BOME | 0.01 | -7.81 |
19 | IOTX | 0.05 | -7.71 |
20 | TNSR | 0.78 | -7.64 |
21 | TROY | <0.01 | -7.62 |
22 | FIRO | 1.59 | -7.61 |
23 | PIXEL | 0.38 | -7.59 |
24 | DUSK | 0.32 | -7.56 |
25 | VIC | 0.56 | -7.53 |
26 | AI | 1.08 | -7.52 |
27 | AGIX | 0.93 | -7.39 |
28 | OCEAN | 0.93 | -7.39 |
29 | SKL | 0.07 | -7.37 |
30 | ILV | 88.53 | -7.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận