Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.10 | 1,575,406,916.60 |
2 | ETH | 3,289.20 | 1,200,261,119.73 |
3 | BTC | 63,533.99 | 1,115,439,887.80 |
4 | SOL | 141.53 | 497,666,998.45 |
5 | PEPE | <0.01 | 270,902,755.11 |
6 | ETHFI | 4.37 | 152,056,176.10 |
7 | NEAR | 7.24 | 150,343,158.26 |
8 | BONK | <0.01 | 130,202,722.92 |
9 | ENA | 0.84 | 119,589,589.07 |
10 | WIF | 2.73 | 117,701,854.03 |
11 | OP | 2.64 | 102,544,118.27 |
12 | DOGE | 0.15 | 95,350,771.02 |
13 | GLM | 0.60 | 94,717,949.58 |
14 | BOME | <0.01 | 79,487,425.04 |
15 | XRP | 0.52 | 67,481,157.92 |
16 | ETC | 28.67 | 57,291,958.39 |
17 | RUNE | 5.17 | 56,064,445.47 |
18 | WLD | 4.80 | 53,064,067.36 |
19 | AVAX | 34.43 | 50,191,064.06 |
20 | COS | 0.02 | 45,185,381.01 |
21 | MATIC | 0.73 | 45,080,605.73 |
22 | LTC | 84.08 | 43,952,230.06 |
23 | STRK | 1.27 | 42,762,882.02 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,574,094.13 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,611,144.87 |
26 | SSV | 52.92 | 34,877,790.27 |
27 | AR | 35.12 | 34,840,815.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.37 | +29.76 |
2 | ATA | 0.24 | +26.71 |
3 | OM | 0.79 | +16.05 |
4 | OP | 2.64 | +14.83 |
5 | SSV | 52.92 | +14.22 |
6 | ONG | 0.66 | +12.64 |
7 | AR | 35.12 | +12.35 |
8 | IQ | 0.01 | +11.33 |
9 | SAGA | 3.90 | +10.65 |
10 | STRK | 1.27 | +10.64 |
11 | GLM | 0.60 | +10.48 |
12 | COMBO | 0.79 | +9.73 |
13 | ILV | 102.86 | +8.97 |
14 | AKRO | <0.01 | +8.48 |
15 | ENS | 16.39 | +8.11 |
16 | ETC | 28.67 | +7.66 |
17 | PEPE | <0.01 | +7.42 |
18 | HIGH | 4.15 | +7.32 |
19 | METIS | 65.77 | +7.17 |
20 | ANKR | 0.05 | +6.79 |
21 | SEI | 0.60 | +6.14 |
22 | MAV | 0.41 | +5.80 |
23 | REI | 0.09 | +5.68 |
24 | NEAR | 7.24 | +5.67 |
25 | GALA | 0.05 | +5.62 |
26 | MKR | 3,065.00 | +5.51 |
27 | LDO | 2.04 | +5.20 |
28 | STG | 0.53 | +5.06 |
29 | KEY | <0.01 | +4.99 |
30 | WNXM | 67.93 | +4.99 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -11.63 |
2 | CTSI | 0.21 | -9.52 |
3 | LOOM | 0.09 | -5.60 |
4 | POWR | 0.32 | -4.01 |
5 | LEVER | <0.01 | -3.61 |
6 | ERN | 4.33 | -3.20 |
7 | WING | 6.02 | -3.06 |
8 | DATA | 0.06 | -3.00 |
9 | SXP | 0.35 | -2.87 |
10 | HBAR | 0.10 | -2.62 |
11 | BNX | 0.97 | -2.60 |
12 | TROY | <0.01 | -2.44 |
13 | ATM | 3.10 | -2.30 |
14 | DODO | 0.18 | -2.15 |
15 | CREAM | 43.85 | -1.99 |
16 | STEEM | 0.28 | -1.97 |
17 | LTO | 0.18 | -1.96 |
18 | PUNDIX | 0.66 | -1.78 |
19 | EOS | 0.81 | -1.62 |
20 | TNSR | 0.90 | -1.62 |
21 | POND | 0.02 | -1.57 |
22 | LTC | 84.08 | -1.47 |
23 | BLZ | 0.34 | -1.34 |
24 | SFP | 0.78 | -1.32 |
25 | CVC | 0.17 | -1.24 |
26 | POLYX | 0.40 | -1.13 |
27 | VITE | 0.02 | -1.04 |
28 | ENJ | 0.32 | -1.00 |
29 | ROSE | 0.10 | -0.92 |
30 | ARK | 0.80 | -0.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận