Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.10 | 1,771,964,523.30 |
2 | BTC | 63,945.99 | 1,762,475,398.93 |
3 | ETH | 3,218.35 | 1,370,979,279.88 |
4 | SOL | 138.02 | 578,086,603.26 |
5 | PEPE | <0.01 | 281,781,694.56 |
6 | ETHFI | 4.49 | 220,695,777.67 |
7 | ENA | 0.93 | 204,202,580.29 |
8 | XRP | 0.52 | 183,995,462.32 |
9 | DOGE | 0.14 | 177,133,022.67 |
10 | WIF | 2.79 | 128,800,244.87 |
11 | BONK | <0.01 | 91,040,835.32 |
12 | NEAR | 6.88 | 81,511,889.19 |
13 | AVAX | 35.09 | 73,347,533.71 |
14 | OP | 2.48 | 67,293,676.39 |
15 | BOME | <0.01 | 65,067,149.83 |
16 | PENDLE | 4.99 | 64,581,791.57 |
17 | WAVES | 2.60 | 62,001,035.87 |
18 | RUNE | 5.12 | 61,811,477.63 |
19 | SEI | 0.64 | 60,848,095.05 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,968,395.61 |
21 | WLD | 4.76 | 47,515,840.25 |
22 | GLM | 0.53 | 47,135,832.50 |
23 | TRX | 0.12 | 44,188,735.80 |
24 | LTC | 83.41 | 43,155,924.13 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,807,289.06 |
26 | FTM | 0.72 | 40,851,699.61 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +11.29 |
2 | WAVES | 2.60 | +8.62 |
3 | ENA | 0.93 | +8.15 |
4 | SEI | 0.64 | +7.50 |
5 | BNX | 1.02 | +7.45 |
6 | ACA | 0.12 | +7.16 |
7 | W | 0.68 | +6.44 |
8 | WIF | 2.79 | +4.78 |
9 | BSW | 0.08 | +4.74 |
10 | LDO | 2.23 | +3.82 |
11 | NEO | 18.95 | +3.67 |
12 | MDX | 0.06 | +3.27 |
13 | BONK | <0.01 | +2.94 |
14 | ORN | 1.71 | +2.87 |
15 | SANTOS | 6.52 | +2.86 |
16 | ALPACA | 0.18 | +2.84 |
17 | AVAX | 35.09 | +2.81 |
18 | WING | 6.21 | +2.48 |
19 | XNO | 1.21 | +2.28 |
20 | ATM | 3.15 | +2.27 |
21 | PORTO | 2.59 | +2.26 |
22 | ONG | 0.65 | +2.23 |
23 | DEXE | 12.64 | +2.13 |
24 | ETHFI | 4.49 | +2.11 |
25 | PEPE | <0.01 | +2.08 |
26 | HIVE | 0.33 | +2.00 |
27 | QTUM | 4.05 | +1.96 |
28 | MLN | 21.40 | +1.95 |
29 | CHZ | 0.11 | +1.92 |
30 | MBOX | 0.36 | +1.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -12.41 |
2 | SSV | 46.65 | -11.40 |
3 | PENDLE | 4.99 | -9.74 |
4 | MKR | 2,842.00 | -8.47 |
5 | OAX | 0.22 | -8.35 |
6 | GAL | 3.53 | -7.78 |
7 | OP | 2.48 | -6.76 |
8 | BAL | 3.70 | -6.73 |
9 | VOXEL | 0.25 | -5.98 |
10 | LEVER | <0.01 | -5.89 |
11 | AKRO | <0.01 | -5.79 |
12 | POLYX | 0.37 | -5.74 |
13 | ELF | 0.59 | -5.32 |
14 | OM | 0.74 | -4.99 |
15 | NMR | 23.96 | -4.96 |
16 | LOOM | 0.09 | -4.95 |
17 | HIGH | 3.67 | -4.70 |
18 | CTSI | 0.20 | -4.69 |
19 | DYM | 3.49 | -4.54 |
20 | DAR | 0.15 | -4.47 |
21 | IQ | <0.01 | -4.23 |
22 | STRK | 1.22 | -4.02 |
23 | OSMO | 0.89 | -3.98 |
24 | CHR | 0.30 | -3.97 |
25 | APE | 1.24 | -3.88 |
26 | MAGIC | 0.77 | -3.76 |
27 | BICO | 0.47 | -3.72 |
28 | TAO | 408.90 | -3.65 |
29 | IRIS | 0.03 | -3.40 |
30 | IDEX | 0.06 | -3.38 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận