Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,204.72 | 3,017,788,487.45 |
2 | ARS | 1,088.80 | 1,989,530,236.70 |
3 | ETH | 3,003.00 | 1,146,084,075.95 |
4 | SOL | 163.37 | 891,738,336.65 |
5 | PEPE | <0.01 | 667,740,661.19 |
6 | WIF | 2.99 | 304,004,232.71 |
7 | BOME | 0.01 | 296,741,915.76 |
8 | DOGE | 0.16 | 291,378,089.20 |
9 | FLOKI | <0.01 | 256,559,841.31 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 237,364,258.61 |
11 | NEAR | 8.17 | 228,806,789.61 |
12 | XRP | 0.52 | 181,341,333.86 |
13 | RNDR | 10.45 | 170,733,229.89 |
14 | ENA | 0.72 | 158,279,988.58 |
15 | RUNE | 6.59 | 152,035,027.33 |
16 | AEVO | 0.86 | 136,439,957.22 |
17 | FTM | 0.83 | 130,344,516.28 |
18 | BONK | <0.01 | 122,165,981.95 |
19 | WLD | 4.98 | 121,469,958.43 |
20 | AVAX | 34.76 | 74,470,405.50 |
21 | JTO | 4.74 | 74,278,520.03 |
22 | AR | 43.72 | 72,438,692.23 |
23 | SUI | 1.04 | 65,184,577.87 |
24 | ORDI | 39.23 | 64,313,203.38 |
25 | SEI | 0.58 | 55,950,487.66 |
26 | OP | 2.50 | 51,862,045.70 |
27 | JUP | 1.18 | 49,798,468.48 |
28 | ADA | 0.46 | 49,373,445.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +31.89 |
2 | FTM | 0.83 | +26.46 |
3 | SEI | 0.58 | +24.74 |
4 | CHR | 0.34 | +23.66 |
5 | JTO | 4.74 | +22.52 |
6 | IMX | 2.42 | +19.35 |
7 | BEAMX | 0.03 | +17.73 |
8 | VANRY | 0.20 | +17.63 |
9 | RAY | 1.77 | +17.41 |
10 | RUNE | 6.59 | +17.34 |
11 | RSR | <0.01 | +16.34 |
12 | TNSR | 0.91 | +16.27 |
13 | NEAR | 8.17 | +15.88 |
14 | TRU | 0.12 | +15.82 |
15 | TFUEL | 0.11 | +15.72 |
16 | TAO | 403.60 | +14.89 |
17 | BOME | 0.01 | +14.89 |
18 | RLC | 3.41 | +14.85 |
19 | SUI | 1.04 | +14.46 |
20 | NTRN | 0.69 | +14.01 |
21 | FIS | 0.50 | +13.35 |
22 | AGIX | 0.96 | +13.21 |
23 | YGG | 0.83 | +12.93 |
24 | NMR | 27.56 | +12.81 |
25 | SOL | 163.37 | +12.81 |
26 | ZRX | 0.50 | +12.66 |
27 | TIA | 9.18 | +12.64 |
28 | GMX | 31.22 | +12.59 |
29 | OCEAN | 0.96 | +12.48 |
30 | BAKE | 0.29 | +12.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận