Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,688.15 | 1,815,596,934.68 |
2 | ARS | 1,071.10 | 1,764,351,506.10 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,085,334,630.32 |
4 | ETH | 2,896.73 | 791,486,901.28 |
5 | SOL | 143.13 | 494,822,102.89 |
6 | WIF | 2.80 | 290,646,574.25 |
7 | DOGE | 0.15 | 278,764,193.38 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,902,481.61 |
9 | BOME | 0.01 | 214,317,258.82 |
10 | WLD | 4.73 | 194,109,338.51 |
11 | RNDR | 9.94 | 163,235,307.75 |
12 | XRP | 0.50 | 151,736,272.42 |
13 | ENA | 0.70 | 122,687,858.95 |
14 | BONK | <0.01 | 96,632,937.44 |
15 | RUNE | 5.56 | 95,127,126.99 |
16 | NEAR | 7.03 | 94,913,578.03 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 71,074,635.84 |
18 | AVAX | 31.77 | 57,607,902.31 |
19 | ORDI | 36.80 | 57,076,358.98 |
20 | ICP | 11.86 | 54,562,665.39 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,403,284.31 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,519,654.63 |
23 | LTC | 79.16 | 38,366,171.02 |
24 | SUI | 0.90 | 36,972,797.12 |
25 | ARKM | 2.25 | 36,138,574.60 |
26 | ADA | 0.43 | 34,817,051.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.33 | +19.18 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +8.75 |
3 | VIC | 0.46 | +7.92 |
4 | BNX | 0.96 | +5.57 |
5 | ORN | 1.36 | +5.30 |
6 | FOR | 0.02 | +5.24 |
7 | PEPE | <0.01 | +4.32 |
8 | FLOKI | <0.01 | +3.65 |
9 | MBL | <0.01 | +3.36 |
10 | BETA | 0.06 | +3.14 |
11 | FIRO | 1.55 | +2.71 |
12 | ASR | 3.77 | +2.51 |
13 | QI | 0.02 | +1.77 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +1.70 |
15 | XEC | <0.01 | +1.67 |
16 | BLZ | 0.38 | +1.25 |
17 | CTK | 0.64 | +1.16 |
18 | ALPINE | 1.76 | +1.09 |
19 | PAXG | 2,342.00 | +0.82 |
20 | MTL | 1.74 | +0.64 |
21 | AR | 39.84 | +0.63 |
22 | SC | <0.01 | +0.62 |
23 | WAVES | 2.30 | +0.48 |
24 | ARK | 0.81 | +0.45 |
25 | ICP | 11.86 | +0.22 |
26 | SUN | 0.01 | +0.14 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.73 | -15.44 |
2 | RNDR | 9.94 | -11.48 |
3 | OMNI | 14.20 | -10.92 |
4 | REZ | 0.11 | -9.49 |
5 | JTO | 3.77 | -9.43 |
6 | ENA | 0.70 | -9.26 |
7 | IMX | 2.03 | -8.63 |
8 | ERN | 4.02 | -8.57 |
9 | POLYX | 0.36 | -8.20 |
10 | SAGA | 2.24 | -7.94 |
11 | SUI | 0.90 | -7.91 |
12 | AI | 1.04 | -7.88 |
13 | JOE | 0.42 | -7.88 |
14 | POND | 0.02 | -7.69 |
15 | WIF | 2.80 | -7.65 |
16 | BOME | 0.01 | -7.50 |
17 | ARKM | 2.25 | -7.38 |
18 | TIA | 8.25 | -7.30 |
19 | NMR | 24.48 | -7.20 |
20 | NULS | 0.56 | -6.96 |
21 | MAV | 0.33 | -6.68 |
22 | ALPACA | 0.16 | -6.67 |
23 | UMA | 3.70 | -6.53 |
24 | HIGH | 4.45 | -6.46 |
25 | PHA | 0.17 | -6.26 |
26 | BEL | 0.80 | -6.20 |
27 | DYM | 2.54 | -6.16 |
28 | MOVR | 14.52 | -6.11 |
29 | BLUR | 0.34 | -6.03 |
30 | DODO | 0.17 | -5.84 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận