Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,943.87 | 4,249,728,937.25 |
2 | ETH | 3,647.89 | 3,440,178,176.54 |
3 | ARS | 1,135.30 | 2,313,713,875.60 |
4 | SOL | 181.95 | 1,052,637,636.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 629,748,847.18 |
6 | DOGE | 0.16 | 297,101,271.79 |
7 | XRP | 0.53 | 248,439,647.81 |
8 | WIF | 2.80 | 244,013,032.75 |
9 | BONK | <0.01 | 224,108,564.51 |
10 | GALA | 0.04 | 190,816,909.49 |
11 | ENA | 0.86 | 159,024,871.42 |
12 | RUNE | 6.98 | 149,425,879.44 |
13 | NEAR | 8.15 | 140,787,188.40 |
14 | BOME | 0.01 | 131,530,213.55 |
15 | AVAX | 40.85 | 129,836,530.39 |
16 | FTM | 0.91 | 122,044,273.82 |
17 | LINK | 16.91 | 110,110,953.46 |
18 | RNDR | 10.98 | 109,759,197.21 |
19 | ETHFI | 4.00 | 99,644,000.46 |
20 | FLOKI | <0.01 | 96,053,547.53 |
21 | PENDLE | 6.08 | 94,225,685.97 |
22 | OP | 2.82 | 93,937,436.35 |
23 | ETC | 31.37 | 88,549,795.54 |
24 | WLD | 5.12 | 88,483,168.16 |
25 | PYTH | 0.50 | 83,331,003.66 |
26 | ADA | 0.50 | 83,144,930.99 |
27 | LDO | 2.26 | 78,266,441.11 |
28 | FIL | 6.09 | 73,835,965.56 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | METIS | 78.19 | +30.12 |
2 | LDO | 2.26 | +29.07 |
3 | PYTH | 0.50 | +25.51 |
4 | AUCTION | 17.31 | +24.98 |
5 | REZ | 0.13 | +24.93 |
6 | ENS | 17.95 | +21.70 |
7 | BONK | <0.01 | +20.83 |
8 | ETHFI | 4.00 | +18.74 |
9 | ENA | 0.86 | +17.70 |
10 | PEPE | <0.01 | +16.90 |
11 | ETH | 3,647.89 | +16.50 |
12 | WBETH | 3,783.91 | +16.33 |
13 | UNI | 9.12 | +15.99 |
14 | BEAMX | 0.03 | +15.73 |
15 | CYBER | 8.74 | +15.45 |
16 | SAGA | 2.32 | +13.88 |
17 | MANTA | 1.65 | +13.84 |
18 | PENDLE | 6.08 | +13.78 |
19 | GNO | 352.30 | +13.54 |
20 | INJ | 28.36 | +13.53 |
21 | BLUR | 0.41 | +13.49 |
22 | ACE | 5.20 | +13.37 |
23 | UNFI | 4.98 | +13.02 |
24 | WNXM | 77.26 | +12.92 |
25 | GMX | 33.21 | +12.16 |
26 | AVAX | 40.85 | +11.98 |
27 | OMNI | 15.65 | +11.63 |
28 | AAVE | 97.26 | +11.41 |
29 | CVX | 2.65 | +11.32 |
30 | MKR | 3,130.00 | +11.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 45.46 | -6.52 |
2 | GALA | 0.04 | -6.37 |
3 | DEXE | 12.12 | -5.57 |
4 | JTO | 4.25 | -4.09 |
5 | PEOPLE | 0.04 | -4.00 |
6 | FIO | 0.03 | -2.85 |
7 | HIGH | 4.39 | -2.56 |
8 | POLS | 0.73 | -2.47 |
9 | LAZIO | 2.73 | -2.15 |
10 | TRU | 0.13 | -2.09 |
11 | ATM | 2.97 | -2.04 |
12 | BICO | 0.53 | -1.89 |
13 | OOKI | <0.01 | -0.68 |
14 | PAXG | 2,403.00 | -0.41 |
15 | USDP | 1.00 | -0.06 |
16 | LINK | 16.91 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận