Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,343.80 | 2,717,703,670.80 |
2 | BTC | 61,810.01 | 1,701,886,612.33 |
3 | ETH | 3,389.44 | 704,731,834.03 |
4 | COP | 4,035.00 | 589,161,854.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 482,885,558.09 |
6 | SOL | 138.73 | 414,251,777.02 |
7 | WIF | 2.05 | 223,397,331.09 |
8 | XRP | 0.48 | 111,911,225.72 |
9 | DOGE | 0.12 | 81,934,779.87 |
10 | LISTA | 0.73 | 79,888,688.81 |
11 | FLOKI | <0.01 | 74,369,792.63 |
12 | PEOPLE | 0.09 | 68,735,094.76 |
13 | ORDI | 38.49 | 68,313,970.69 |
14 | BONK | <0.01 | 53,619,282.97 |
15 | AVAX | 26.13 | 50,988,867.16 |
16 | BOME | <0.01 | 47,217,457.96 |
17 | IO | 3.64 | 46,428,189.65 |
18 | NEAR | 5.27 | 44,428,843.41 |
19 | ZK | 0.16 | 37,737,025.48 |
20 | WLD | 2.86 | 35,773,430.38 |
21 | FTM | 0.58 | 34,717,770.20 |
22 | RUNE | 4.18 | 34,502,972.69 |
23 | TRX | 0.12 | 33,194,231.06 |
24 | CRV | 0.31 | 31,090,937.85 |
25 | ZRO | 2.68 | 30,437,448.62 |
26 | ENS | 24.56 | 29,570,367.82 |
27 | LDO | 2.35 | 28,846,223.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RAD | 1.55 | +35.25 |
2 | AGIX | 0.75 | +11.09 |
3 | OCEAN | 0.75 | +10.74 |
4 | FORTH | 3.14 | +9.18 |
5 | CVX | 3.24 | +7.97 |
6 | ORDI | 38.49 | +7.19 |
7 | WIF | 2.05 | +6.99 |
8 | 1000SATS | <0.01 | +6.84 |
9 | IO | 3.64 | +6.46 |
10 | ENS | 24.56 | +6.32 |
11 | DUSK | 0.32 | +5.46 |
12 | PEPE | <0.01 | +5.43 |
13 | CHR | 0.23 | +5.37 |
14 | WOO | 0.23 | +4.74 |
15 | UNFI | 5.04 | +4.63 |
16 | AXL | 0.60 | +4.53 |
17 | BLZ | 0.26 | +4.29 |
18 | SANTOS | 3.15 | +3.99 |
19 | SPELL | <0.01 | +3.90 |
20 | C98 | 0.18 | +3.78 |
21 | AVAX | 26.13 | +3.53 |
22 | BNX | 1.19 | +3.25 |
23 | BEAMX | 0.02 | +3.23 |
24 | PDA | 0.06 | +3.22 |
25 | TRU | 0.14 | +3.11 |
26 | NKN | 0.08 | +3.02 |
27 | STORJ | 0.39 | +2.74 |
28 | KLAY | 0.16 | +2.72 |
29 | WIN | <0.01 | +2.49 |
30 | BETA | 0.04 | +2.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 64.52 | -7.10 |
2 | MAV | 0.28 | -6.79 |
3 | BLUR | 0.24 | -6.01 |
4 | DF | 0.03 | -5.52 |
5 | ARK | 0.46 | -4.81 |
6 | AR | 27.91 | -4.60 |
7 | VANRY | 0.14 | -4.29 |
8 | FIS | 0.39 | -4.04 |
9 | ORN | 1.73 | -4.02 |
10 | VIC | 0.36 | -4.00 |
11 | MTL | 1.32 | -3.79 |
12 | CRV | 0.31 | -3.73 |
13 | CTK | 0.77 | -3.66 |
14 | TIA | 6.66 | -3.62 |
15 | NEAR | 5.27 | -3.54 |
16 | CHESS | 0.14 | -3.45 |
17 | ZRO | 2.68 | -3.42 |
18 | KSM | 23.33 | -3.32 |
19 | PENDLE | 5.55 | -3.16 |
20 | HARD | 0.12 | -3.13 |
21 | PYTH | 0.32 | -3.08 |
22 | PORTO | 1.70 | -2.80 |
23 | KNC | 0.54 | -2.74 |
24 | FTM | 0.58 | -2.70 |
25 | QKC | <0.01 | -2.70 |
26 | VOXEL | 0.16 | -2.67 |
27 | RONIN | 2.11 | -2.54 |
28 | CVP | 0.31 | -2.48 |
29 | SUI | 0.86 | -2.45 |
30 | KMD | 0.34 | -2.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận