Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,411.12 | 3,146,026,397.62 |
2 | ARS | 1,079.90 | 2,224,963,551.40 |
3 | ETH | 2,936.37 | 1,622,198,135.67 |
4 | SOL | 122.47 | 748,134,091.51 |
5 | PEPE | <0.01 | 383,343,572.47 |
6 | DOGE | 0.13 | 212,507,891.63 |
7 | ENA | 0.80 | 200,277,909.28 |
8 | XRP | 0.50 | 193,738,110.54 |
9 | WIF | 2.40 | 157,535,459.81 |
10 | ETHFI | 3.88 | 155,430,113.28 |
11 | BONK | <0.01 | 97,937,116.69 |
12 | NEAR | 6.07 | 94,197,763.69 |
13 | AVAX | 32.16 | 93,473,897.20 |
14 | BOME | <0.01 | 90,567,094.68 |
15 | ORDI | 33.52 | 87,734,872.68 |
16 | RUNE | 4.63 | 83,103,212.01 |
17 | PENDLE | 4.20 | 79,898,838.41 |
18 | TRX | 0.12 | 77,836,688.45 |
19 | WLD | 4.38 | 69,973,357.36 |
20 | SUI | 1.10 | 57,137,467.80 |
21 | OP | 2.30 | 55,614,828.78 |
22 | ADA | 0.43 | 53,212,904.88 |
23 | SEI | 0.54 | 52,193,945.35 |
24 | MATIC | 0.65 | 51,128,445.97 |
25 | RNDR | 7.06 | 50,904,814.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -21.35 |
2 | COS | 0.01 | -19.72 |
3 | ORDI | 33.52 | -19.09 |
4 | AMP | <0.01 | -17.72 |
5 | ACA | 0.10 | -17.08 |
6 | POND | 0.02 | -16.37 |
7 | SEI | 0.54 | -15.46 |
8 | PENDLE | 4.20 | -14.92 |
9 | IRIS | 0.02 | -14.83 |
10 | ORN | 1.43 | -14.28 |
11 | EPX | <0.01 | -14.14 |
12 | LOKA | 0.23 | -14.11 |
13 | SANTOS | 5.63 | -13.71 |
14 | ANKR | 0.05 | -13.51 |
15 | ERN | 3.56 | -13.44 |
16 | WAVES | 2.23 | -13.42 |
17 | AR | 30.14 | -12.99 |
18 | SKL | 0.07 | -12.88 |
19 | LDO | 1.83 | -12.38 |
20 | ASTR | 0.09 | -12.27 |
21 | ACE | 4.59 | -12.03 |
22 | VOXEL | 0.22 | -11.90 |
23 | LQTY | 0.98 | -11.70 |
24 | VITE | 0.02 | -11.61 |
25 | ENS | 14.25 | -11.60 |
26 | BEAMX | 0.02 | -11.53 |
27 | 1000SATS | <0.01 | -11.51 |
28 | METIS | 56.55 | -11.50 |
29 | CLV | 0.07 | -11.48 |
30 | ACH | 0.03 | -11.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận