Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,367.92 | 4,611,353,722.78 |
2 | ARS | 1,080.50 | 1,882,370,710.80 |
3 | ETH | 2,942.20 | 1,835,930,754.34 |
4 | SOL | 131.30 | 985,340,373.50 |
5 | PEPE | <0.01 | 458,647,443.00 |
6 | DOGE | 0.13 | 395,355,780.64 |
7 | XRP | 0.51 | 236,945,028.65 |
8 | WIF | 2.54 | 207,916,367.14 |
9 | ENA | 0.78 | 185,392,455.25 |
10 | OP | 2.57 | 158,277,619.96 |
11 | BONK | <0.01 | 141,762,858.43 |
12 | NEAR | 6.04 | 137,360,667.46 |
13 | RUNE | 4.79 | 122,300,994.56 |
14 | ETHFI | 3.65 | 110,575,844.64 |
15 | AVAX | 32.70 | 108,776,669.34 |
16 | BOME | <0.01 | 101,017,642.46 |
17 | ORDI | 33.94 | 99,576,046.28 |
18 | AR | 28.23 | 78,469,525.65 |
19 | TRX | 0.12 | 74,371,439.19 |
20 | ATOM | 8.45 | 71,991,879.06 |
21 | ADA | 0.45 | 71,922,460.09 |
22 | FLOKI | <0.01 | 68,334,027.72 |
23 | WLD | 4.55 | 66,656,266.70 |
24 | MATIC | 0.68 | 66,353,700.72 |
25 | STRK | 1.25 | 66,089,627.51 |
26 | RNDR | 7.50 | 64,814,006.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +29.99 |
2 | COMBO | 0.70 | +11.57 |
3 | OP | 2.57 | +9.84 |
4 | AXL | 1.14 | +9.69 |
5 | W | 0.65 | +9.55 |
6 | HBAR | 0.10 | +8.10 |
7 | STRK | 1.25 | +7.79 |
8 | COS | 0.01 | +7.50 |
9 | LSK | 1.70 | +7.11 |
10 | CHZ | 0.11 | +6.73 |
11 | ATOM | 8.45 | +6.30 |
12 | AVA | 0.61 | +5.91 |
13 | BLUR | 0.38 | +5.78 |
14 | AXS | 6.93 | +4.66 |
15 | IMX | 1.97 | +4.58 |
16 | RAY | 1.46 | +4.43 |
17 | SOL | 131.30 | +4.41 |
18 | LEVER | <0.01 | +4.15 |
19 | UTK | 0.08 | +4.05 |
20 | COMP | 54.41 | +4.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -11.56 |
2 | AR | 28.23 | -10.63 |
3 | ONG | 0.55 | -8.11 |
4 | GLM | 0.45 | -7.41 |
5 | STEEM | 0.26 | -7.06 |
6 | PSG | 4.68 | -6.81 |
7 | XVS | 8.92 | -6.01 |
8 | NEO | 15.86 | -5.99 |
9 | ELF | 0.52 | -5.84 |
10 | FARM | 75.60 | -5.82 |
11 | XNO | 1.04 | -5.70 |
12 | 1INCH | 0.37 | -5.63 |
13 | ETHFI | 3.65 | -5.62 |
14 | VITE | 0.02 | -5.49 |
15 | SEI | 0.52 | -5.34 |
16 | BAR | 2.39 | -5.04 |
17 | ANKR | 0.05 | -4.79 |
18 | BTC | 57,367.92 | -4.70 |
19 | AKRO | <0.01 | -4.66 |
20 | WBTC | 57,398.03 | -4.54 |
21 | XEC | <0.01 | -4.54 |
22 | DOGE | 0.13 | -4.33 |
23 | REQ | 0.12 | -4.15 |
24 | STX | 2.09 | -4.14 |
25 | BETA | 0.07 | -4.11 |
26 | BCH | 415.50 | -4.11 |
27 | GAS | 4.74 | -3.95 |
28 | QTUM | 3.53 | -3.90 |
29 | ENA | 0.78 | -3.57 |
30 | BEL | 0.76 | -3.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận