Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,330,785,438.20 |
2 | ETH | 3,203.81 | 1,151,121,494.89 |
3 | BTC | 62,561.39 | 1,142,454,345.91 |
4 | SOL | 136.26 | 450,142,133.43 |
5 | ETHFI | 4.53 | 278,260,635.94 |
6 | PEPE | <0.01 | 260,545,905.19 |
7 | ENA | 0.82 | 123,633,710.78 |
8 | BONK | <0.01 | 101,005,952.53 |
9 | DOGE | 0.14 | 98,639,422.56 |
10 | NEAR | 6.94 | 95,410,654.66 |
11 | XRP | 0.51 | 92,665,334.82 |
12 | OP | 2.60 | 87,089,748.19 |
13 | WIF | 2.66 | 86,770,721.95 |
14 | GLM | 0.54 | 85,815,572.76 |
15 | BOME | <0.01 | 71,526,913.53 |
16 | ETC | 27.64 | 58,886,810.35 |
17 | RUNE | 5.08 | 46,504,930.13 |
18 | AVAX | 33.71 | 44,506,185.12 |
19 | ATA | 0.25 | 41,550,281.55 |
20 | AR | 36.37 | 41,479,830.94 |
21 | WLD | 4.64 | 38,728,562.37 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,066,766.23 |
23 | COS | 0.02 | 34,898,687.53 |
24 | LTC | 83.71 | 34,464,289.48 |
25 | MATIC | 0.72 | 34,453,812.63 |
26 | TRX | 0.12 | 33,435,426.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.54 | +13.88 |
2 | OAX | 0.24 | +12.99 |
3 | ETHFI | 4.53 | +11.90 |
4 | ATA | 0.25 | +8.67 |
5 | COMBO | 0.81 | +4.98 |
6 | AKRO | <0.01 | +4.98 |
7 | ASR | 4.17 | +3.99 |
8 | PSG | 5.47 | +3.15 |
9 | LDO | 2.16 | +2.57 |
10 | AR | 36.37 | +2.32 |
11 | OM | 0.79 | +1.66 |
12 | ICP | 13.67 | +1.35 |
13 | SEI | 0.62 | +1.20 |
14 | XNO | 1.21 | +1.17 |
15 | OMNI | 20.63 | +0.63 |
16 | NEO | 18.40 | +0.60 |
17 | FTM | 0.72 | +0.54 |
18 | THETA | 2.34 | +0.43 |
19 | AEVO | 1.52 | +0.26 |
20 | MKR | 3,023.00 | +0.23 |
21 | SUSHI | 1.04 | +0.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.67 | -22.97 |
2 | COS | 0.02 | -17.49 |
3 | HIFI | 0.80 | -8.42 |
4 | ARKM | 2.02 | -8.25 |
5 | HIGH | 3.97 | -8.17 |
6 | LEVER | <0.01 | -7.90 |
7 | VITE | 0.02 | -7.59 |
8 | BLUR | 0.40 | -7.00 |
9 | SAGA | 3.58 | -6.98 |
10 | PIVX | 0.35 | -6.91 |
11 | MBOX | 0.35 | -6.75 |
12 | MAGIC | 0.78 | -6.70 |
13 | CTK | 0.68 | -6.68 |
14 | PEOPLE | 0.02 | -6.67 |
15 | GNS | 3.30 | -6.65 |
16 | POLYX | 0.38 | -6.38 |
17 | ELF | 0.60 | -6.31 |
18 | PUNDIX | 0.63 | -6.23 |
19 | IRIS | 0.03 | -6.13 |
20 | MEME | 0.03 | -6.09 |
21 | TIA | 9.77 | -5.97 |
22 | DOCK | 0.03 | -5.89 |
23 | BEL | 0.86 | -5.88 |
24 | DAR | 0.15 | -5.83 |
25 | QKC | 0.01 | -5.81 |
26 | RVN | 0.03 | -5.75 |
27 | ONE | 0.02 | -5.69 |
28 | GLMR | 0.30 | -5.69 |
29 | XVG | <0.01 | -5.68 |
30 | ID | 0.74 | -5.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận