Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Hồng Kông039s VSFG mắt Q1 2024 để giới thiệu Bitcoin ETF giao ngay (Hong Kong039s VSFG eyes Q1 2024 for spot Bitcoin ETF introduction) |
2024-01-19 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,057.10 | 2,313,208,459.20 |
2 | BTC | 63,283.76 | 1,936,896,165.15 |
3 | ETH | 2,965.45 | 1,001,143,601.81 |
4 | PEPE | <0.01 | 585,935,960.84 |
5 | SOL | 149.76 | 554,573,550.42 |
6 | DOGE | 0.16 | 292,027,789.43 |
7 | WIF | 3.29 | 217,147,647.52 |
8 | BOME | 0.01 | 169,307,859.80 |
9 | XRP | 0.51 | 149,672,226.42 |
10 | RNDR | 11.39 | 144,542,375.25 |
11 | WLD | 5.97 | 127,077,362.92 |
12 | ENA | 0.79 | 117,271,967.42 |
13 | RUNE | 5.99 | 116,710,769.17 |
14 | FLOKI | <0.01 | 99,224,557.20 |
15 | NEAR | 7.31 | 92,598,545.99 |
16 | BONK | <0.01 | 80,169,300.19 |
17 | AVAX | 33.25 | 58,299,375.99 |
18 | AR | 41.02 | 55,213,480.93 |
19 | ARKM | 2.51 | 50,659,529.02 |
20 | JTO | 3.97 | 44,538,214.33 |
21 | ORDI | 37.53 | 44,032,515.68 |
22 | ICP | 11.97 | 43,592,397.32 |
23 | ADA | 0.45 | 43,233,595.76 |
24 | ETHFI | 3.60 | 40,522,424.50 |
25 | SUI | 0.99 | 36,576,108.95 |
26 | MATIC | 0.67 | 36,295,595.97 |
27 | FTM | 0.69 | 34,109,603.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +20.09 |
2 | CHR | 0.30 | +13.96 |
3 | FLOKI | <0.01 | +12.07 |
4 | WIF | 3.29 | +8.66 |
5 | DOGE | 0.16 | +8.45 |
6 | BONK | <0.01 | +8.02 |
7 | PEOPLE | 0.03 | +5.57 |
8 | MEME | 0.03 | +4.55 |
9 | NEAR | 7.31 | +4.13 |
10 | RNDR | 11.39 | +3.79 |
11 | POWR | 0.32 | +3.70 |
12 | LSK | 2.00 | +3.57 |
13 | GLM | 0.55 | +3.11 |
14 | ZEN | 8.53 | +2.90 |
15 | BCH | 447.10 | +2.76 |
16 | SOL | 149.76 | +2.68 |
17 | LRC | 0.25 | +2.65 |
18 | BTC | 63,283.76 | +2.59 |
19 | VANRY | 0.18 | +2.59 |
20 | WBTC | 63,206.03 | +2.45 |
21 | KLAY | 0.17 | +2.41 |
22 | BICO | 0.43 | +2.30 |
23 | STX | 2.08 | +2.25 |
24 | POLYX | 0.40 | +2.16 |
25 | ORDI | 37.53 | +1.96 |
26 | LUNC | <0.01 | +1.92 |
27 | WNXM | 63.77 | +1.90 |
28 | FLOW | 0.86 | +1.89 |
29 | QTUM | 3.61 | +1.86 |
30 | XEC | <0.01 | +1.85 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.85 | -13.91 |
2 | SAGA | 2.49 | -13.55 |
3 | UMA | 3.96 | -13.15 |
4 | GMX | 28.07 | -12.45 |
5 | AEVO | 1.08 | -12.35 |
6 | REZ | 0.12 | -10.96 |
7 | RARE | 0.13 | -9.72 |
8 | TNSR | 0.85 | -9.28 |
9 | PENDLE | 4.01 | -8.16 |
10 | MOVR | 15.17 | -7.63 |
11 | PORTAL | 0.80 | -7.53 |
12 | SYN | 0.76 | -7.33 |
13 | FOR | 0.02 | -6.86 |
14 | ENA | 0.79 | -6.73 |
15 | HIGH | 4.63 | -6.69 |
16 | XVG | <0.01 | -6.65 |
17 | POLS | 0.69 | -6.48 |
18 | FIS | 0.47 | -6.41 |
19 | QI | 0.02 | -6.21 |
20 | AERGO | 0.13 | -6.13 |
21 | VIC | 0.45 | -6.04 |
22 | LEVER | <0.01 | -5.88 |
23 | HIVE | 0.32 | -5.77 |
24 | PYTH | 0.43 | -5.71 |
25 | KMD | 0.39 | -5.55 |
26 | BAND | 1.42 | -5.46 |
27 | NFP | 0.47 | -5.34 |
28 | RLC | 3.11 | -5.33 |
29 | CTK | 0.63 | -5.10 |
30 | OMNI | 16.51 | -5.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận