Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.90 | 2,502,542,918.60 |
2 | BTC | 62,655.01 | 1,975,306,781.29 |
3 | PEPE | <0.01 | 911,786,390.75 |
4 | ETH | 2,943.79 | 911,704,528.09 |
5 | SOL | 148.35 | 545,033,287.73 |
6 | DOGE | 0.15 | 369,323,874.02 |
7 | WIF | 3.11 | 300,666,670.37 |
8 | WLD | 5.31 | 215,859,016.25 |
9 | BOME | 0.01 | 185,457,779.83 |
10 | FLOKI | <0.01 | 172,387,618.73 |
11 | RNDR | 11.20 | 144,204,956.20 |
12 | XRP | 0.51 | 131,111,566.83 |
13 | ENA | 0.77 | 121,118,010.78 |
14 | RUNE | 5.66 | 110,035,430.96 |
15 | BONK | <0.01 | 109,363,047.36 |
16 | NEAR | 7.33 | 102,320,688.26 |
17 | AVAX | 32.45 | 63,964,964.83 |
18 | ARKM | 2.39 | 54,500,784.31 |
19 | ICP | 11.91 | 49,650,747.78 |
20 | JTO | 4.05 | 49,327,826.70 |
21 | AR | 39.67 | 47,256,499.94 |
22 | ORDI | 38.08 | 47,071,175.40 |
23 | ADA | 0.44 | 45,759,909.23 |
24 | SAGA | 2.32 | 42,364,137.82 |
25 | ETHFI | 3.47 | 37,176,145.31 |
26 | PEOPLE | 0.03 | 35,937,901.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +23.57 |
2 | FLOKI | <0.01 | +20.86 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +19.76 |
4 | CHR | 0.29 | +19.51 |
5 | ARK | 0.88 | +17.94 |
6 | WIF | 3.11 | +11.42 |
7 | XEC | <0.01 | +11.41 |
8 | NEAR | 7.33 | +10.90 |
9 | BOME | 0.01 | +10.57 |
10 | ORDI | 38.08 | +10.47 |
11 | JASMY | 0.02 | +10.40 |
12 | BONK | <0.01 | +10.18 |
13 | DOGE | 0.15 | +9.85 |
14 | MEME | 0.03 | +9.73 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +8.47 |
16 | RNDR | 11.20 | +8.07 |
17 | BAKE | 0.27 | +8.06 |
18 | LTO | 0.18 | +7.92 |
19 | QTUM | 3.60 | +7.41 |
20 | MBL | <0.01 | +7.37 |
21 | VANRY | 0.17 | +7.22 |
22 | SOL | 148.35 | +7.11 |
23 | TLM | 0.02 | +7.09 |
24 | BLZ | 0.38 | +6.98 |
25 | STX | 2.03 | +6.94 |
26 | PERP | 1.00 | +6.85 |
27 | UTK | 0.08 | +6.63 |
28 | POLYX | 0.39 | +6.48 |
29 | REN | 0.06 | +6.34 |
30 | BICO | 0.42 | +6.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.32 | -10.30 |
2 | OMNI | 15.07 | -7.77 |
3 | POWR | 0.31 | -7.57 |
4 | REZ | 0.12 | -6.27 |
5 | AEVO | 1.05 | -6.10 |
6 | KP3R | 68.73 | -6.08 |
7 | AUCTION | 14.52 | -6.02 |
8 | TNSR | 0.82 | -5.71 |
9 | WLD | 5.31 | -5.19 |
10 | UMA | 3.96 | -4.97 |
11 | DYM | 2.59 | -4.68 |
12 | RARE | 0.13 | -4.43 |
13 | FOR | 0.02 | -4.43 |
14 | W | 0.53 | -3.98 |
15 | ENA | 0.77 | -3.89 |
16 | ASR | 3.66 | -3.88 |
17 | LDO | 1.66 | -3.82 |
18 | RUNE | 5.66 | -3.71 |
19 | QI | 0.02 | -3.69 |
20 | VIC | 0.41 | -2.88 |
21 | MOVR | 15.10 | -2.33 |
22 | ORN | 1.32 | -1.87 |
23 | BAR | 2.38 | -1.86 |
24 | USTC | 0.02 | -1.82 |
25 | RLC | 3.05 | -1.77 |
26 | ETHFI | 3.47 | -1.73 |
27 | AERGO | 0.12 | -1.68 |
28 | VGX | 0.08 | -1.61 |
29 | CTK | 0.64 | -1.60 |
30 | NMR | 25.95 | -1.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận