Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,205.30 | 2,516,959,487.10 |
2 | BTC | 68,518.90 | 2,204,140,074.10 |
3 | ETH | 3,848.32 | 1,576,203,604.64 |
4 | PEPE | <0.01 | 766,662,494.29 |
5 | SOL | 168.54 | 625,975,669.52 |
6 | WIF | 3.70 | 436,634,942.77 |
7 | FLOKI | <0.01 | 347,997,464.43 |
8 | BONK | <0.01 | 288,465,179.65 |
9 | PEOPLE | 0.08 | 275,359,276.95 |
10 | BOME | 0.01 | 258,472,771.55 |
11 | DOGE | 0.17 | 201,985,553.16 |
12 | XRP | 0.53 | 146,160,848.04 |
13 | TIA | 11.47 | 140,816,850.02 |
14 | NEAR | 7.66 | 101,579,654.49 |
15 | LINK | 18.46 | 98,617,688.55 |
16 | ENS | 26.10 | 94,250,941.27 |
17 | ENA | 0.90 | 90,186,635.22 |
18 | ETHFI | 4.83 | 88,528,809.82 |
19 | RUNE | 6.72 | 75,814,074.42 |
20 | CHZ | 0.15 | 74,861,609.10 |
21 | AVAX | 36.91 | 70,573,691.83 |
22 | TNSR | 1.12 | 65,873,887.44 |
23 | WLD | 4.66 | 61,453,757.76 |
24 | OP | 2.54 | 59,258,144.36 |
25 | FTM | 0.83 | 57,855,204.62 |
26 | COS | 0.01 | 56,445,085.07 |
27 | RNDR | 10.25 | 56,195,135.24 |
28 | ORDI | 41.06 | 54,280,419.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | +35.03 |
2 | KEY | <0.01 | +27.10 |
3 | REI | 0.09 | +21.69 |
4 | TIA | 11.47 | +14.82 |
5 | CHZ | 0.15 | +13.36 |
6 | NTRN | 0.81 | +12.26 |
7 | 1INCH | 0.48 | +10.72 |
8 | WIF | 3.70 | +10.51 |
9 | GMX | 34.35 | +9.22 |
10 | AXL | 1.02 | +8.39 |
11 | MEME | 0.03 | +8.33 |
12 | NFP | 0.54 | +7.51 |
13 | SANTOS | 7.02 | +7.49 |
14 | PDA | 0.09 | +6.65 |
15 | PORTO | 2.71 | +6.10 |
16 | HIGH | 6.57 | +5.71 |
17 | LAZIO | 2.86 | +5.38 |
18 | BONK | <0.01 | +5.32 |
19 | XVG | <0.01 | +5.24 |
20 | CREAM | 82.33 | +5.00 |
21 | FLOKI | <0.01 | +4.97 |
22 | BURGER | 0.49 | +4.88 |
23 | ARPA | 0.08 | +4.77 |
24 | BOME | 0.01 | +4.66 |
25 | ENS | 26.10 | +4.44 |
26 | CTXC | 0.33 | +4.25 |
27 | AI | 1.13 | +4.23 |
28 | LEVER | <0.01 | +3.91 |
29 | FLUX | 1.00 | +3.86 |
30 | ACA | 0.11 | +3.84 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | DAR | 0.18 | -6.59 |
2 | LTO | 0.21 | -6.20 |
3 | ENJ | 0.36 | -5.79 |
4 | REZ | 0.15 | -5.24 |
5 | LDO | 2.35 | -5.01 |
6 | AR | 37.86 | -4.76 |
7 | PEPE | <0.01 | -4.73 |
8 | ERN | 4.25 | -4.61 |
9 | SPELL | <0.01 | -4.29 |
10 | IOTX | 0.05 | -4.27 |
11 | SNX | 2.98 | -4.21 |
12 | W | 0.60 | -4.18 |
13 | SEI | 0.54 | -4.16 |
14 | KNC | 0.68 | -4.11 |
15 | BNX | 1.20 | -3.98 |
16 | BEAMX | 0.03 | -3.98 |
17 | WOO | 0.35 | -3.85 |
18 | DUSK | 0.39 | -3.80 |
19 | SKL | 0.08 | -3.76 |
20 | SAGA | 2.64 | -3.72 |
21 | STX | 1.98 | -3.69 |
22 | PENDLE | 6.63 | -3.57 |
23 | FXS | 4.47 | -3.52 |
24 | LSK | 1.59 | -3.45 |
25 | HIFI | 0.83 | -3.42 |
26 | STRK | 1.25 | -3.40 |
27 | ARKM | 2.22 | -3.39 |
28 | TFUEL | 0.10 | -3.39 |
29 | FLM | 0.10 | -3.36 |
30 | BICO | 0.58 | -3.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
3 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
5 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
7 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
12 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
14 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
15 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
20 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận