Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.50 | 1,447,492,865.30 |
2 | BTC | 63,824.07 | 1,440,337,819.35 |
3 | ETH | 3,150.25 | 802,486,212.41 |
4 | DOGE | 0.16 | 557,980,025.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 381,622,820.89 |
6 | SOL | 146.07 | 376,326,347.83 |
7 | WIF | 3.36 | 205,722,845.69 |
8 | BOME | 0.01 | 140,424,991.78 |
9 | FLOKI | <0.01 | 107,461,506.85 |
10 | BONK | <0.01 | 100,549,838.16 |
11 | ENA | 0.81 | 88,880,201.80 |
12 | AVAX | 37.18 | 86,418,734.95 |
13 | XRP | 0.53 | 80,129,511.38 |
14 | WLD | 5.29 | 78,789,495.30 |
15 | NEAR | 6.98 | 73,667,174.19 |
16 | ETHFI | 4.16 | 73,126,859.85 |
17 | RNDR | 9.21 | 72,502,328.77 |
18 | GLM | 0.65 | 66,125,661.97 |
19 | SUI | 1.08 | 57,597,101.92 |
20 | OP | 2.89 | 54,230,018.64 |
21 | AR | 37.01 | 51,649,531.36 |
22 | RUNE | 5.28 | 46,294,016.32 |
23 | ORDI | 40.08 | 41,075,164.43 |
24 | ARKM | 2.36 | 36,081,418.25 |
25 | ADA | 0.46 | 35,215,420.15 |
26 | JTO | 3.45 | 31,408,188.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.65 | +38.92 |
2 | ONG | 0.61 | +12.70 |
3 | NULS | 0.67 | +12.37 |
4 | CTXC | 0.34 | +11.77 |
5 | VANRY | 0.19 | +9.91 |
6 | PDA | 0.09 | +8.58 |
7 | RNDR | 9.21 | +7.46 |
8 | NFP | 0.47 | +6.83 |
9 | VITE | 0.02 | +6.72 |
10 | OAX | 0.23 | +6.17 |
11 | DOGE | 0.16 | +6.09 |
12 | TLM | 0.02 | +5.80 |
13 | JASMY | 0.02 | +5.55 |
14 | ETHFI | 4.16 | +4.99 |
15 | AVAX | 37.18 | +4.88 |
16 | ARKM | 2.36 | +4.83 |
17 | AR | 37.01 | +4.70 |
18 | IQ | <0.01 | +4.62 |
19 | ATA | 0.19 | +4.46 |
20 | XNO | 1.25 | +4.44 |
21 | CTSI | 0.21 | +4.38 |
22 | SANTOS | 6.35 | +4.24 |
23 | BOME | 0.01 | +3.78 |
24 | AI | 1.08 | +3.76 |
25 | FLUX | 0.92 | +3.74 |
26 | POND | 0.02 | +3.52 |
27 | AGIX | 0.92 | +3.28 |
28 | REQ | 0.13 | +3.17 |
29 | FIO | 0.04 | +3.10 |
30 | FORTH | 4.36 | +3.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | -8.78 |
2 | LSK | 1.92 | -8.35 |
3 | VGX | 0.08 | -7.53 |
4 | JTO | 3.45 | -7.14 |
5 | BONK | <0.01 | -6.19 |
6 | VIC | 0.62 | -5.66 |
7 | ENA | 0.81 | -5.60 |
8 | REZ | 0.18 | -5.30 |
9 | BNX | 0.97 | -5.19 |
10 | RIF | 0.18 | -4.94 |
11 | AXL | 1.24 | -4.54 |
12 | HIFI | 0.82 | -4.54 |
13 | AEVO | 1.41 | -4.47 |
14 | STX | 2.30 | -4.47 |
15 | COS | 0.01 | -4.07 |
16 | SFP | 0.81 | -3.64 |
17 | FIDA | 0.31 | -3.60 |
18 | PHA | 0.19 | -3.58 |
19 | RPL | 20.62 | -3.56 |
20 | HIGH | 4.16 | -3.48 |
21 | KSM | 28.64 | -3.31 |
22 | REI | 0.08 | -3.30 |
23 | OMNI | 18.78 | -3.20 |
24 | CHR | 0.27 | -3.09 |
25 | PROM | 10.18 | -3.05 |
26 | DUSK | 0.33 | -2.86 |
27 | 1000SATS | <0.01 | -2.81 |
28 | FIRO | 1.62 | -2.75 |
29 | VOXEL | 0.24 | -2.69 |
30 | PYR | 4.49 | -2.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận