Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,551,301,150.20 |
2 | ETH | 3,295.40 | 1,196,802,643.63 |
3 | BTC | 63,650.00 | 1,113,516,084.41 |
4 | SOL | 142.28 | 495,212,428.94 |
5 | PEPE | <0.01 | 271,834,593.67 |
6 | ETHFI | 4.45 | 159,142,570.31 |
7 | NEAR | 7.24 | 149,047,467.89 |
8 | BONK | <0.01 | 129,479,882.94 |
9 | ENA | 0.86 | 116,654,014.28 |
10 | WIF | 2.74 | 112,745,865.87 |
11 | OP | 2.70 | 105,617,528.49 |
12 | GLM | 0.59 | 100,028,971.56 |
13 | DOGE | 0.15 | 93,275,046.45 |
14 | BOME | <0.01 | 78,410,187.52 |
15 | XRP | 0.52 | 67,392,383.66 |
16 | ETC | 28.67 | 58,212,378.81 |
17 | RUNE | 5.18 | 55,092,152.82 |
18 | WLD | 4.84 | 51,630,359.40 |
19 | AVAX | 34.58 | 49,859,474.50 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,305,020.88 |
21 | COS | 0.02 | 44,609,320.43 |
22 | LTC | 84.44 | 42,869,394.86 |
23 | STRK | 1.28 | 42,636,703.46 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,003,854.06 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,665,687.84 |
26 | AR | 35.69 | 35,435,000.28 |
27 | SSV | 53.54 | 34,204,910.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.45 | +31.27 |
2 | ATA | 0.25 | +29.45 |
3 | OP | 2.70 | +16.71 |
4 | SSV | 53.54 | +14.04 |
5 | OM | 0.78 | +11.95 |
6 | AR | 35.69 | +11.78 |
7 | STRK | 1.28 | +11.28 |
8 | ONG | 0.65 | +11.21 |
9 | COMBO | 0.79 | +10.03 |
10 | IQ | 0.01 | +9.57 |
11 | ILV | 103.31 | +9.56 |
12 | ENS | 16.77 | +9.47 |
13 | AKRO | <0.01 | +9.37 |
14 | SAGA | 3.85 | +8.89 |
15 | GLM | 0.59 | +7.94 |
16 | METIS | 65.97 | +7.51 |
17 | ETC | 28.67 | +7.06 |
18 | MAV | 0.41 | +6.83 |
19 | PEPE | <0.01 | +6.51 |
20 | ANKR | 0.05 | +6.35 |
21 | GALA | 0.05 | +6.16 |
22 | KEY | <0.01 | +5.83 |
23 | OMNI | 21.28 | +5.66 |
24 | MKR | 3,076.00 | +5.63 |
25 | SEI | 0.60 | +5.55 |
26 | LDO | 2.05 | +5.34 |
27 | MANTA | 1.82 | +5.27 |
28 | STG | 0.53 | +5.16 |
29 | VANRY | 0.17 | +5.12 |
30 | MOVR | 13.25 | +5.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -12.96 |
2 | POWR | 0.32 | -3.87 |
3 | DATA | 0.06 | -3.56 |
4 | LEVER | <0.01 | -3.54 |
5 | ERN | 4.35 | -2.75 |
6 | PUNDIX | 0.66 | -2.39 |
7 | CREAM | 44.04 | -2.29 |
8 | TROY | <0.01 | -2.00 |
9 | TNSR | 0.91 | -1.96 |
10 | LOOM | 0.09 | -1.86 |
11 | ATM | 3.10 | -1.84 |
12 | GAL | 4.51 | -1.70 |
13 | BLUR | 0.41 | -1.67 |
14 | LTO | 0.19 | -1.65 |
15 | POND | 0.02 | -1.62 |
16 | VITE | 0.02 | -1.36 |
17 | RARE | 0.11 | -1.30 |
18 | CTSI | 0.22 | -1.09 |
19 | STEEM | 0.28 | -1.06 |
20 | EOS | 0.81 | -1.04 |
21 | BLZ | 0.34 | -1.02 |
22 | WING | 6.05 | -0.98 |
23 | DODO | 0.18 | -0.94 |
24 | ENJ | 0.32 | -0.94 |
25 | BNX | 1.00 | -0.71 |
26 | CVC | 0.17 | -0.59 |
27 | HBAR | 0.11 | -0.56 |
28 | LTC | 84.44 | -0.51 |
29 | ORN | 1.68 | -0.49 |
30 | MEME | 0.03 | -0.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận