Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,207.70 | 2,487,423,474.70 |
2 | BTC | 68,430.00 | 2,241,373,918.17 |
3 | ETH | 3,853.15 | 1,603,095,634.72 |
4 | PEPE | <0.01 | 799,580,924.80 |
5 | SOL | 168.60 | 642,021,357.64 |
6 | WIF | 3.75 | 432,993,629.38 |
7 | FLOKI | <0.01 | 348,031,047.48 |
8 | BONK | <0.01 | 287,763,603.82 |
9 | PEOPLE | 0.08 | 268,345,879.95 |
10 | BOME | 0.01 | 257,258,352.27 |
11 | DOGE | 0.17 | 203,307,341.25 |
12 | XRP | 0.53 | 149,958,084.12 |
13 | TIA | 11.68 | 138,157,849.10 |
14 | NEAR | 7.66 | 107,189,218.73 |
15 | LINK | 18.50 | 104,752,965.19 |
16 | ENS | 26.02 | 95,099,789.46 |
17 | ETHFI | 4.75 | 92,278,608.29 |
18 | ENA | 0.89 | 92,272,534.99 |
19 | RUNE | 6.72 | 80,114,239.38 |
20 | AVAX | 36.98 | 72,453,176.75 |
21 | CHZ | 0.15 | 72,001,776.77 |
22 | TNSR | 1.11 | 68,009,739.95 |
23 | WLD | 4.68 | 63,638,116.17 |
24 | OP | 2.55 | 60,951,965.05 |
25 | FTM | 0.82 | 58,507,413.99 |
26 | HIGH | 6.47 | 56,888,136.65 |
27 | JTO | 3.68 | 56,712,656.64 |
28 | RNDR | 10.17 | 56,329,711.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | +35.29 |
2 | KEY | <0.01 | +27.48 |
3 | REI | 0.09 | +24.91 |
4 | TIA | 11.68 | +14.29 |
5 | CHZ | 0.15 | +12.22 |
6 | NTRN | 0.80 | +10.40 |
7 | WIF | 3.75 | +10.10 |
8 | 1INCH | 0.46 | +8.83 |
9 | GMX | 34.49 | +8.53 |
10 | PORTO | 2.75 | +7.35 |
11 | SANTOS | 7.10 | +6.89 |
12 | BONK | <0.01 | +6.69 |
13 | PDA | 0.09 | +6.50 |
14 | FLOKI | <0.01 | +6.09 |
15 | MEME | 0.03 | +5.66 |
16 | HIGH | 6.47 | +5.51 |
17 | XVG | <0.01 | +5.20 |
18 | NFP | 0.54 | +5.17 |
19 | LAZIO | 2.86 | +5.11 |
20 | BURGER | 0.50 | +4.94 |
21 | ARPA | 0.08 | +4.41 |
22 | AXL | 0.99 | +4.36 |
23 | CTXC | 0.33 | +4.12 |
24 | BEL | 0.92 | +3.96 |
25 | OG | 4.55 | +3.95 |
26 | ENS | 26.02 | +3.50 |
27 | JTO | 3.68 | +3.40 |
28 | ORN | 1.51 | +3.40 |
29 | LEVER | <0.01 | +3.30 |
30 | BOME | 0.01 | +3.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.62 | -6.60 |
2 | DAR | 0.18 | -6.46 |
3 | REZ | 0.15 | -6.08 |
4 | SPELL | <0.01 | -5.90 |
5 | ENJ | 0.37 | -5.75 |
6 | ERN | 4.24 | -5.72 |
7 | AR | 37.96 | -5.59 |
8 | LTO | 0.21 | -5.49 |
9 | LDO | 2.35 | -5.47 |
10 | BEAMX | 0.03 | -5.34 |
11 | SEI | 0.54 | -5.33 |
12 | PORTAL | 0.87 | -5.20 |
13 | VANRY | 0.20 | -5.19 |
14 | STRK | 1.25 | -5.17 |
15 | FXS | 4.45 | -5.14 |
16 | W | 0.59 | -5.01 |
17 | VTHO | <0.01 | -4.71 |
18 | PIXEL | 0.41 | -4.68 |
19 | STX | 1.98 | -4.62 |
20 | ARKM | 2.22 | -4.57 |
21 | FLM | 0.10 | -4.54 |
22 | PERP | 1.19 | -4.51 |
23 | DYM | 3.13 | -4.41 |
24 | HIFI | 0.83 | -4.39 |
25 | OMNI | 18.79 | -4.33 |
26 | TAO | 417.90 | -4.33 |
27 | DUSK | 0.39 | -4.32 |
28 | ETHFI | 4.75 | -4.29 |
29 | SKL | 0.08 | -4.14 |
30 | UMA | 3.41 | -4.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
3 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
5 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
7 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
12 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
14 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
15 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
20 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận