Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,742.00 | 4,501,244,976.06 |
2 | BTC | 69,611.21 | 4,326,937,650.43 |
3 | ARS | 1,181.80 | 2,976,499,608.50 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,143,962,323.61 |
5 | SOL | 177.27 | 994,221,588.99 |
6 | DOGE | 0.17 | 459,301,333.15 |
7 | BONK | <0.01 | 336,303,631.12 |
8 | XRP | 0.54 | 298,460,322.27 |
9 | WIF | 2.72 | 256,317,250.95 |
10 | GALA | 0.04 | 252,784,944.01 |
11 | ENA | 0.88 | 210,201,246.46 |
12 | BOME | 0.01 | 189,795,069.88 |
13 | FLOKI | <0.01 | 153,691,060.41 |
14 | AVAX | 40.78 | 152,591,439.41 |
15 | ETHFI | 4.18 | 145,601,828.26 |
16 | NEAR | 7.88 | 136,762,303.59 |
17 | ENS | 21.64 | 130,829,554.76 |
18 | OP | 2.82 | 129,402,812.00 |
19 | ETC | 31.22 | 126,329,332.58 |
20 | RNDR | 11.05 | 120,272,575.48 |
21 | WLD | 5.02 | 118,712,706.94 |
22 | LDO | 2.24 | 117,759,602.59 |
23 | RUNE | 6.73 | 116,806,611.71 |
24 | LINK | 16.73 | 106,489,894.54 |
25 | PEOPLE | 0.05 | 103,187,314.04 |
26 | LTC | 88.09 | 95,174,715.70 |
27 | PENDLE | 6.35 | 94,444,095.97 |
28 | FTM | 0.88 | 93,764,101.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.64 | +31.15 |
2 | AUCTION | 18.09 | +21.41 |
3 | PEPE | <0.01 | +21.13 |
4 | SKL | 0.09 | +20.18 |
5 | BONK | <0.01 | +17.11 |
6 | METIS | 78.15 | +15.85 |
7 | CYBER | 8.98 | +14.34 |
8 | EDU | 0.64 | +13.82 |
9 | REZ | 0.13 | +13.72 |
10 | LDO | 2.24 | +12.43 |
11 | XAI | 0.73 | +12.38 |
12 | PEOPLE | 0.05 | +11.92 |
13 | ADX | 0.23 | +11.39 |
14 | UNI | 9.59 | +10.89 |
15 | ETHFI | 4.18 | +9.73 |
16 | LRC | 0.29 | +9.48 |
17 | WNXM | 79.22 | +9.42 |
18 | ONE | 0.02 | +8.92 |
19 | ETH | 3,742.00 | +8.89 |
20 | WBETH | 3,875.43 | +8.78 |
21 | CRV | 0.49 | +8.57 |
22 | BLUR | 0.42 | +8.28 |
23 | BNX | 1.17 | +7.97 |
24 | PENDLE | 6.35 | +7.81 |
25 | CVX | 2.68 | +7.58 |
26 | WRX | 0.23 | +7.57 |
27 | AEVO | 0.91 | +7.56 |
28 | ENA | 0.88 | +7.49 |
29 | WAN | 0.26 | +7.49 |
30 | ENJ | 0.35 | +7.10 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -10.47 |
2 | AR | 44.17 | -8.01 |
3 | UNFI | 4.92 | -7.73 |
4 | LSK | 1.69 | -6.85 |
5 | FIO | 0.03 | -6.79 |
6 | RUNE | 6.73 | -6.02 |
7 | RAY | 1.92 | -5.55 |
8 | JTO | 4.17 | -5.46 |
9 | FIS | 0.49 | -5.26 |
10 | AXL | 1.00 | -4.62 |
11 | FTM | 0.88 | -4.59 |
12 | POLYX | 0.43 | -4.59 |
13 | LAZIO | 2.71 | -4.14 |
14 | BICO | 0.53 | -4.09 |
15 | SOL | 177.27 | -3.80 |
16 | NEAR | 7.88 | -3.62 |
17 | ONG | 0.49 | -3.42 |
18 | WIF | 2.72 | -3.34 |
19 | CHESS | 0.19 | -3.02 |
20 | CVP | 0.39 | -3.02 |
21 | CHR | 0.35 | -3.00 |
22 | GALA | 0.04 | -2.84 |
23 | FOR | 0.02 | -2.66 |
24 | DEXE | 12.10 | -2.65 |
25 | BEAMX | 0.03 | -2.60 |
26 | TNSR | 0.88 | -2.46 |
27 | ATM | 2.96 | -2.44 |
28 | ROSE | 0.09 | -2.42 |
29 | GNS | 3.28 | -2.41 |
30 | FLUX | 0.90 | -2.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận