Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.00 | 2,759,598,154.00 |
2 | ![]() |
61,756.02 | 1,828,697,167.32 |
3 | ![]() |
3,403.99 | 731,517,541.00 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 628,979,690.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 526,398,160.36 |
6 | ![]() |
137.83 | 496,558,487.05 |
7 | ![]() |
2.04 | 233,434,829.51 |
8 | ![]() |
0.47 | 108,673,641.61 |
9 | ![]() |
0.69 | 98,672,797.85 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,034,000.47 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,541,149.97 |
12 | ![]() |
38.10 | 70,607,549.06 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,059,458.77 |
14 | ![]() |
<0.01 | 61,713,391.36 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,227,504.84 |
16 | ![]() |
3.55 | 47,469,461.44 |
17 | ![]() |
5.36 | 45,014,829.86 |
18 | ![]() |
0.17 | 44,093,246.63 |
19 | ![]() |
25.97 | 37,996,612.35 |
20 | ![]() |
2.88 | 36,974,197.42 |
21 | ![]() |
4.20 | 35,155,094.81 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,489,914.77 |
23 | ![]() |
2.34 | 32,058,681.00 |
24 | ![]() |
2.69 | 30,958,361.32 |
25 | ![]() |
5.59 | 30,022,259.23 |
26 | ![]() |
25.35 | 29,519,229.63 |
27 | ![]() |
0.31 | 29,069,555.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +19.45 |
2 | ![]() |
0.26 | +11.59 |
3 | ![]() |
25.35 | +9.93 |
4 | ![]() |
1.72 | +9.83 |
5 | ![]() |
2.04 | +9.14 |
6 | ![]() |
1.74 | +9.01 |
7 | ![]() |
<0.01 | +8.92 |
8 | ![]() |
<0.01 | +8.20 |
9 | ![]() |
3.55 | +7.45 |
10 | ![]() |
<0.01 | +7.08 |
11 | ![]() |
38.10 | +7.02 |
12 | ![]() |
0.02 | +6.81 |
13 | ![]() |
0.32 | +6.77 |
14 | ![]() |
<0.01 | +6.72 |
15 | ![]() |
2,345.00 | +6.16 |
16 | ![]() |
0.09 | +5.91 |
17 | ![]() |
<0.01 | +5.91 |
18 | ![]() |
<0.01 | +5.87 |
19 | ![]() |
0.05 | +5.74 |
20 | ![]() |
0.04 | +5.12 |
21 | ![]() |
0.59 | +5.01 |
22 | ![]() |
1.63 | +4.55 |
23 | ![]() |
0.16 | +4.47 |
24 | ![]() |
0.22 | +4.29 |
25 | ![]() |
0.39 | +4.22 |
26 | ![]() |
0.50 | +4.14 |
27 | ![]() |
0.22 | +3.97 |
28 | ![]() |
0.06 | +3.96 |
29 | ![]() |
2.94 | +3.89 |
30 | ![]() |
0.67 | +3.75 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.17 | -6.34 |
2 | ![]() |
28.19 | -4.12 |
3 | ![]() |
0.24 | -4.01 |
4 | ![]() |
5.36 | -3.84 |
5 | ![]() |
1.32 | -3.59 |
6 | ![]() |
5.59 | -3.57 |
7 | ![]() |
0.86 | -3.54 |
8 | ![]() |
2.34 | -3.50 |
9 | ![]() |
2.69 | -3.31 |
10 | ![]() |
0.17 | -3.28 |
11 | ![]() |
0.69 | -3.24 |
12 | ![]() |
22.43 | -3.03 |
13 | ![]() |
1.37 | -2.97 |
14 | ![]() |
0.69 | -2.68 |
15 | ![]() |
0.58 | -2.63 |
16 | ![]() |
4.97 | -2.59 |
17 | ![]() |
0.31 | -2.51 |
18 | ![]() |
0.13 | -2.49 |
19 | ![]() |
0.13 | -2.45 |
20 | ![]() |
0.39 | -2.38 |
21 | ![]() |
0.23 | -2.33 |
22 | ![]() |
0.70 | -2.31 |
23 | ![]() |
287.30 | -2.31 |
24 | ![]() |
2.98 | -2.27 |
25 | ![]() |
0.04 | -2.17 |
26 | ![]() |
0.70 | -2.11 |
27 | ![]() |
0.55 | -2.09 |
28 | ![]() |
0.77 | -1.99 |
29 | ![]() |
2.88 | -1.94 |
30 | ![]() |
0.15 | -1.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận