Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,166.66 | 2,738,441,755.22 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,015,937,735.50 |
3 | ETH | 3,015.97 | 961,912,201.29 |
4 | PEPE | <0.01 | 801,186,679.99 |
5 | SOL | 156.58 | 706,018,790.93 |
6 | FLOKI | <0.01 | 295,386,280.36 |
7 | WIF | 3.05 | 289,212,433.20 |
8 | DOGE | 0.16 | 274,868,992.08 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 187,772,785.44 |
10 | NEAR | 8.04 | 182,525,385.14 |
11 | BOME | 0.01 | 180,046,622.47 |
12 | RNDR | 10.66 | 163,905,580.86 |
13 | XRP | 0.52 | 163,652,383.97 |
14 | ENA | 0.73 | 145,714,421.49 |
15 | AEVO | 0.81 | 138,732,230.81 |
16 | RUNE | 6.24 | 134,234,135.21 |
17 | WLD | 5.11 | 132,818,772.74 |
18 | BONK | <0.01 | 93,430,456.63 |
19 | AVAX | 34.51 | 73,052,903.12 |
20 | FTM | 0.75 | 70,855,533.07 |
21 | AR | 43.60 | 68,531,788.84 |
22 | OP | 2.48 | 59,486,779.92 |
23 | ORDI | 38.85 | 58,969,889.98 |
24 | SUI | 0.99 | 54,552,426.06 |
25 | JTO | 4.25 | 49,674,559.62 |
26 | ARKM | 2.44 | 46,602,028.10 |
27 | PENDLE | 4.43 | 42,754,420.04 |
28 | ICP | 12.47 | 42,480,048.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +48.00 |
2 | IMX | 2.38 | +18.05 |
3 | GMX | 32.09 | +17.50 |
4 | SEI | 0.53 | +16.38 |
5 | FTM | 0.75 | +16.08 |
6 | AXL | 1.05 | +14.67 |
7 | NEAR | 8.04 | +14.53 |
8 | JOE | 0.48 | +14.52 |
9 | TAO | 391.30 | +14.38 |
10 | BEAMX | 0.02 | +14.33 |
11 | YGG | 0.82 | +14.26 |
12 | NMR | 27.69 | +13.86 |
13 | STX | 2.16 | +13.83 |
14 | PENDLE | 4.43 | +13.78 |
15 | JTO | 4.25 | +13.72 |
16 | CHR | 0.32 | +13.65 |
17 | RLC | 3.32 | +13.28 |
18 | JASMY | 0.02 | +13.17 |
19 | FLOKI | <0.01 | +13.13 |
20 | BOME | 0.01 | +13.00 |
21 | RUNE | 6.24 | +12.80 |
22 | RSR | <0.01 | +12.67 |
23 | SUSHI | 1.12 | +12.53 |
24 | BICO | 0.46 | +12.23 |
25 | FIS | 0.49 | +12.21 |
26 | RAY | 1.68 | +11.93 |
27 | AGIX | 0.94 | +11.90 |
28 | OCEAN | 0.94 | +11.74 |
29 | TRU | 0.11 | +11.58 |
30 | PYTH | 0.45 | +11.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận