Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,244.00 | 3,404,853,324.37 |
2 | ARS | 1,071.00 | 2,278,842,208.30 |
3 | ETH | 2,989.88 | 1,723,370,375.04 |
4 | SOL | 126.10 | 793,354,375.54 |
5 | PEPE | <0.01 | 398,120,966.48 |
6 | DOGE | 0.13 | 228,795,661.74 |
7 | ENA | 0.81 | 201,374,197.41 |
8 | XRP | 0.50 | 199,317,378.16 |
9 | WIF | 2.46 | 164,717,270.53 |
10 | ETHFI | 3.87 | 154,347,329.37 |
11 | BONK | <0.01 | 100,424,681.39 |
12 | NEAR | 6.12 | 99,871,680.37 |
13 | AVAX | 32.46 | 98,313,377.26 |
14 | BOME | <0.01 | 93,468,245.51 |
15 | ORDI | 33.92 | 92,892,505.47 |
16 | RUNE | 4.75 | 86,229,804.95 |
17 | PENDLE | 4.21 | 80,979,560.53 |
18 | TRX | 0.12 | 80,807,044.17 |
19 | WLD | 4.52 | 72,930,632.83 |
20 | SUI | 1.12 | 58,596,830.13 |
21 | OP | 2.34 | 55,476,538.09 |
22 | ADA | 0.44 | 55,072,138.56 |
23 | RNDR | 7.27 | 52,378,892.70 |
24 | JTO | 3.16 | 52,316,041.50 |
25 | MATIC | 0.66 | 51,492,171.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -21.36 |
2 | ORDI | 33.92 | -18.29 |
3 | COS | 0.01 | -18.26 |
4 | PENDLE | 4.21 | -13.58 |
5 | POND | 0.02 | -13.02 |
6 | WAVES | 2.24 | -12.99 |
7 | ORN | 1.46 | -12.88 |
8 | ATA | 0.21 | -12.44 |
9 | IRIS | 0.02 | -12.43 |
10 | SEI | 0.55 | -12.00 |
11 | AR | 30.54 | -11.99 |
12 | ETHFI | 3.87 | -11.85 |
13 | SKL | 0.07 | -11.68 |
14 | LDO | 1.85 | -11.50 |
15 | ERN | 3.65 | -11.41 |
16 | ACA | 0.11 | -11.32 |
17 | ANKR | 0.05 | -11.25 |
18 | 1000SATS | <0.01 | -10.91 |
19 | LQTY | 0.99 | -10.85 |
20 | ACH | 0.03 | -10.77 |
21 | CHR | 0.26 | -10.72 |
22 | LOKA | 0.24 | -10.68 |
23 | ENS | 14.36 | -10.64 |
24 | BSW | 0.07 | -10.39 |
25 | EPX | <0.01 | -10.31 |
26 | AMP | <0.01 | -10.04 |
27 | OM | 0.66 | -10.01 |
28 | W | 0.59 | -9.89 |
29 | REI | 0.08 | -9.87 |
30 | ASTR | 0.09 | -9.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận