Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,730.04 | 5,201,266,772.29 |
2 | BTC | 69,925.18 | 4,875,401,053.32 |
3 | ARS | 1,179.60 | 3,006,575,405.60 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,238,815,433.65 |
5 | SOL | 177.04 | 1,119,755,592.45 |
6 | DOGE | 0.17 | 479,031,204.19 |
7 | BONK | <0.01 | 345,111,992.35 |
8 | XRP | 0.54 | 322,870,550.48 |
9 | WIF | 2.72 | 281,614,034.31 |
10 | GALA | 0.04 | 266,742,320.02 |
11 | ENA | 0.87 | 229,055,510.46 |
12 | BOME | 0.01 | 198,160,633.80 |
13 | AVAX | 40.74 | 166,397,963.27 |
14 | FLOKI | <0.01 | 161,718,872.61 |
15 | ETHFI | 4.21 | 161,321,226.85 |
16 | NEAR | 7.85 | 148,812,346.21 |
17 | OP | 2.82 | 148,060,261.80 |
18 | ETC | 31.36 | 136,147,965.62 |
19 | ENS | 21.22 | 132,495,197.05 |
20 | LDO | 2.21 | 131,872,937.52 |
21 | RUNE | 6.70 | 130,693,281.20 |
22 | RNDR | 11.00 | 127,269,758.44 |
23 | WLD | 5.02 | 125,220,404.19 |
24 | LINK | 16.70 | 116,420,281.89 |
25 | PEOPLE | 0.05 | 107,789,304.25 |
26 | PENDLE | 6.20 | 101,959,916.68 |
27 | FTM | 0.89 | 100,924,049.22 |
28 | LTC | 88.23 | 99,980,690.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.22 | +41.66 |
2 | PEPE | <0.01 | +33.12 |
3 | SKL | 0.10 | +29.57 |
4 | METIS | 77.63 | +27.68 |
5 | AUCTION | 17.96 | +24.21 |
6 | LDO | 2.21 | +23.91 |
7 | REZ | 0.13 | +22.32 |
8 | ETHFI | 4.21 | +21.17 |
9 | UNI | 9.40 | +20.74 |
10 | BONK | <0.01 | +19.19 |
11 | ETH | 3,730.04 | +18.58 |
12 | WBETH | 3,866.18 | +18.38 |
13 | ENA | 0.87 | +17.73 |
14 | XAI | 0.73 | +17.61 |
15 | ADX | 0.23 | +17.52 |
16 | CYBER | 8.90 | +17.22 |
17 | PEOPLE | 0.05 | +15.51 |
18 | WNXM | 79.61 | +15.49 |
19 | EDU | 0.62 | +14.79 |
20 | LRC | 0.29 | +14.59 |
21 | BAL | 3.94 | +13.57 |
22 | CRV | 0.48 | +13.31 |
23 | BLUR | 0.42 | +13.00 |
24 | ONE | 0.02 | +12.54 |
25 | ILV | 94.32 | +12.54 |
26 | CVX | 2.69 | +12.20 |
27 | WAN | 0.27 | +11.92 |
28 | GTC | 1.33 | +11.61 |
29 | STRK | 1.22 | +11.34 |
30 | ETC | 31.36 | +11.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 44.27 | -7.69 |
2 | RSR | <0.01 | -6.27 |
3 | GALA | 0.04 | -6.27 |
4 | RAY | 1.92 | -5.36 |
5 | RUNE | 6.70 | -4.38 |
6 | FTM | 0.89 | -4.31 |
7 | LSK | 1.68 | -4.21 |
8 | JTO | 4.18 | -4.20 |
9 | FIO | 0.03 | -3.78 |
10 | UNFI | 4.93 | -3.51 |
11 | NEAR | 7.85 | -3.36 |
12 | AXL | 1.00 | -3.22 |
13 | POLYX | 0.43 | -2.96 |
14 | CREAM | 74.79 | -2.53 |
15 | BEAMX | 0.03 | -2.38 |
16 | LAZIO | 2.71 | -1.88 |
17 | SOL | 177.04 | -1.71 |
18 | FIS | 0.49 | -1.44 |
19 | CVP | 0.39 | -1.21 |
20 | FOR | 0.02 | -0.99 |
21 | ATM | 2.96 | -0.90 |
22 | HIGH | 4.38 | -0.66 |
23 | CHESS | 0.19 | -0.63 |
24 | IQ | 0.01 | -0.61 |
25 | PHA | 0.20 | -0.45 |
26 | BICO | 0.53 | -0.37 |
27 | WIF | 2.72 | -0.31 |
28 | CITY | 3.14 | -0.16 |
29 | PAXG | 2,411.00 | -0.04 |
30 | USDP | 1.00 | -0.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận