Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Mã thông báo SHIB BONE LEASH giảm trong bối cảnh tin đồn về 25 triệu Shibarium gaffe (SHIB BONE LEASH tokens dip amid rumors of 25M Shibarium gaffe) |
2023-08-17 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,242.01 | 2,930,359,559.63 |
2 | ARS | 1,086.30 | 1,985,792,995.00 |
3 | ETH | 2,997.81 | 1,148,661,644.19 |
4 | SOL | 162.95 | 894,343,007.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 653,121,235.28 |
6 | WIF | 2.97 | 300,083,901.95 |
7 | BOME | 0.01 | 298,036,795.54 |
8 | DOGE | 0.15 | 287,742,734.96 |
9 | FLOKI | <0.01 | 245,539,273.18 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 240,222,565.62 |
11 | NEAR | 8.15 | 222,234,915.58 |
12 | XRP | 0.52 | 182,275,414.05 |
13 | RNDR | 10.39 | 170,788,041.27 |
14 | ENA | 0.72 | 157,293,326.71 |
15 | RUNE | 6.52 | 153,599,437.17 |
16 | FTM | 0.81 | 133,470,876.21 |
17 | AEVO | 0.84 | 130,006,186.65 |
18 | BONK | <0.01 | 121,148,856.39 |
19 | WLD | 4.96 | 120,066,987.52 |
20 | JTO | 4.71 | 75,842,599.07 |
21 | AVAX | 34.54 | 72,625,384.18 |
22 | AR | 43.93 | 72,437,902.98 |
23 | SUI | 1.03 | 67,145,443.14 |
24 | ORDI | 39.10 | 63,515,396.12 |
25 | SEI | 0.56 | 59,195,548.71 |
26 | OP | 2.48 | 51,585,527.96 |
27 | JUP | 1.17 | 50,464,791.74 |
28 | ADA | 0.45 | 49,630,949.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CHR | 0.34 | +25.51 |
2 | PEOPLE | 0.05 | +24.61 |
3 | FTM | 0.81 | +22.94 |
4 | JTO | 4.71 | +22.59 |
5 | SEI | 0.56 | +21.88 |
6 | IMX | 2.40 | +17.97 |
7 | BEAMX | 0.03 | +16.80 |
8 | RAY | 1.75 | +16.59 |
9 | RUNE | 6.52 | +16.04 |
10 | VANRY | 0.20 | +15.97 |
11 | RSR | <0.01 | +15.28 |
12 | TFUEL | 0.10 | +14.95 |
13 | TNSR | 0.90 | +14.84 |
14 | RLC | 3.42 | +14.67 |
15 | HIGH | 4.99 | +14.27 |
16 | BOME | 0.01 | +13.76 |
17 | TRU | 0.12 | +13.52 |
18 | GMX | 31.20 | +13.08 |
19 | NTRN | 0.69 | +13.08 |
20 | AGIX | 0.96 | +12.78 |
21 | SOL | 162.95 | +12.59 |
22 | NEAR | 8.15 | +12.56 |
23 | SUI | 1.03 | +12.55 |
24 | DCR | 20.48 | +12.34 |
25 | OCEAN | 0.96 | +12.23 |
26 | JASMY | 0.02 | +12.22 |
27 | DOCK | 0.03 | +12.15 |
28 | YGG | 0.82 | +12.01 |
29 | FIS | 0.50 | +11.91 |
30 | NMR | 27.47 | +11.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận