Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.10 | 1,471,501,071.30 |
2 | BTC | 63,697.99 | 1,441,865,715.41 |
3 | ETH | 3,143.46 | 793,040,397.56 |
4 | DOGE | 0.16 | 557,914,707.75 |
5 | PEPE | <0.01 | 383,851,337.53 |
6 | SOL | 145.58 | 377,104,713.57 |
7 | WIF | 3.38 | 206,439,957.55 |
8 | BOME | 0.01 | 139,853,917.37 |
9 | FLOKI | <0.01 | 108,956,528.86 |
10 | BONK | <0.01 | 101,073,156.05 |
11 | ENA | 0.81 | 88,851,322.73 |
12 | AVAX | 37.04 | 88,787,744.45 |
13 | XRP | 0.53 | 80,364,734.50 |
14 | WLD | 5.24 | 77,138,157.20 |
15 | NEAR | 6.98 | 73,848,445.05 |
16 | RNDR | 9.20 | 72,066,124.63 |
17 | ETHFI | 4.09 | 68,473,955.29 |
18 | GLM | 0.64 | 64,833,049.32 |
19 | SUI | 1.08 | 57,790,963.96 |
20 | OP | 2.89 | 54,035,489.98 |
21 | AR | 36.84 | 50,615,124.19 |
22 | RUNE | 5.27 | 46,801,127.90 |
23 | ORDI | 39.92 | 40,655,873.58 |
24 | ARKM | 2.36 | 35,859,034.05 |
25 | ADA | 0.46 | 34,961,303.49 |
26 | JTO | 3.44 | 31,813,698.61 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.64 | +37.66 |
2 | ONG | 0.61 | +12.27 |
3 | VANRY | 0.19 | +11.82 |
4 | CTXC | 0.34 | +9.76 |
5 | NULS | 0.65 | +9.51 |
6 | PDA | 0.09 | +9.10 |
7 | RNDR | 9.20 | +8.02 |
8 | NFP | 0.47 | +7.08 |
9 | DOGE | 0.16 | +6.90 |
10 | OAX | 0.23 | +6.12 |
11 | TLM | 0.02 | +6.05 |
12 | ARKM | 2.36 | +5.94 |
13 | VITE | 0.02 | +5.59 |
14 | AR | 36.84 | +5.55 |
15 | AI | 1.08 | +5.49 |
16 | JASMY | 0.02 | +5.09 |
17 | CTSI | 0.21 | +4.99 |
18 | ATA | 0.19 | +4.97 |
19 | BOME | 0.01 | +4.46 |
20 | AVAX | 37.04 | +4.25 |
21 | SANTOS | 6.36 | +4.15 |
22 | ALGO | 0.20 | +3.89 |
23 | AGIX | 0.92 | +3.85 |
24 | FIO | 0.04 | +3.43 |
25 | XNO | 1.24 | +3.41 |
26 | ETHFI | 4.09 | +3.36 |
27 | FLUX | 0.91 | +3.32 |
28 | XVG | <0.01 | +3.23 |
29 | POND | 0.02 | +3.18 |
30 | IQ | <0.01 | +3.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | -9.38 |
2 | VGX | 0.08 | -7.87 |
3 | JTO | 3.44 | -7.02 |
4 | LSK | 1.95 | -6.21 |
5 | BNX | 0.97 | -6.09 |
6 | BONK | <0.01 | -5.80 |
7 | ENA | 0.81 | -5.60 |
8 | COS | 0.01 | -5.31 |
9 | AXL | 1.24 | -5.05 |
10 | RIF | 0.18 | -4.99 |
11 | VIC | 0.62 | -4.85 |
12 | REZ | 0.18 | -4.78 |
13 | AEVO | 1.41 | -4.48 |
14 | HIFI | 0.82 | -4.41 |
15 | PHA | 0.19 | -4.28 |
16 | RPL | 20.56 | -4.24 |
17 | STX | 2.30 | -3.98 |
18 | KSM | 28.46 | -3.92 |
19 | OMNI | 18.73 | -3.90 |
20 | FIRO | 1.62 | -3.57 |
21 | SFP | 0.81 | -3.46 |
22 | MOVR | 13.65 | -3.44 |
23 | FIDA | 0.31 | -3.42 |
24 | PYR | 4.47 | -3.10 |
25 | DF | 0.05 | -2.97 |
26 | DUSK | 0.33 | -2.92 |
27 | REI | 0.08 | -2.89 |
28 | TNSR | 0.87 | -2.76 |
29 | 1000SATS | <0.01 | -2.72 |
30 | CFX | 0.22 | -2.70 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận