Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.80 | 2,542,359,151.00 |
2 | BTC | 62,902.40 | 2,044,740,475.81 |
3 | ETH | 2,949.20 | 1,087,730,577.12 |
4 | PEPE | <0.01 | 874,300,473.13 |
5 | SOL | 147.51 | 635,374,651.56 |
6 | DOGE | 0.15 | 374,953,124.42 |
7 | WIF | 3.01 | 302,446,420.79 |
8 | WLD | 5.60 | 205,146,518.19 |
9 | BOME | 0.01 | 198,657,335.74 |
10 | RNDR | 11.31 | 159,342,837.43 |
11 | XRP | 0.50 | 153,787,563.23 |
12 | FLOKI | <0.01 | 139,895,725.43 |
13 | ENA | 0.76 | 132,320,836.71 |
14 | RUNE | 5.78 | 121,301,038.46 |
15 | NEAR | 7.31 | 107,801,786.08 |
16 | BONK | <0.01 | 107,393,456.42 |
17 | AVAX | 32.37 | 67,507,902.98 |
18 | AR | 39.33 | 58,620,131.09 |
19 | ARKM | 2.42 | 58,453,393.58 |
20 | JTO | 4.15 | 52,823,450.43 |
21 | ICP | 11.79 | 51,505,004.58 |
22 | ORDI | 36.85 | 50,919,151.08 |
23 | ADA | 0.44 | 48,213,311.02 |
24 | ETHFI | 3.50 | 42,301,021.12 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,735,700.17 |
26 | SUI | 0.97 | 37,570,259.30 |
27 | SAGA | 2.42 | 37,094,254.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +14.21 |
2 | CHR | 0.29 | +10.32 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.64 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +6.58 |
5 | NEAR | 7.31 | +5.62 |
6 | ARK | 0.84 | +5.37 |
7 | DOGE | 0.15 | +4.76 |
8 | QTUM | 3.61 | +4.00 |
9 | JTO | 4.15 | +3.60 |
10 | UTK | 0.08 | +3.12 |
11 | RNDR | 11.31 | +3.01 |
12 | BOME | 0.01 | +2.97 |
13 | MEME | 0.02 | +2.76 |
14 | JASMY | 0.02 | +2.70 |
15 | BONK | <0.01 | +2.53 |
16 | LSK | 1.95 | +2.26 |
17 | VANRY | 0.17 | +2.23 |
18 | OM | 0.70 | +2.22 |
19 | WBTC | 62,892.22 | +2.22 |
20 | BTC | 62,902.40 | +2.19 |
21 | FXS | 4.16 | +2.01 |
22 | PERP | 0.99 | +1.95 |
23 | BAKE | 0.27 | +1.85 |
24 | SOL | 147.51 | +1.81 |
25 | CITY | 3.33 | +1.77 |
26 | ZEN | 8.31 | +1.71 |
27 | TLM | 0.02 | +1.60 |
28 | BICO | 0.42 | +1.50 |
29 | WNXM | 62.67 | +1.28 |
30 | ICX | 0.22 | +1.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.42 | -14.25 |
2 | AUCTION | 14.60 | -11.78 |
3 | REZ | 0.12 | -10.76 |
4 | RLC | 3.02 | -10.62 |
5 | TNSR | 0.83 | -9.41 |
6 | QI | 0.02 | -9.00 |
7 | AEVO | 1.07 | -8.91 |
8 | VGX | 0.08 | -8.71 |
9 | FOR | 0.02 | -8.62 |
10 | ENA | 0.76 | -8.29 |
11 | RARE | 0.13 | -8.00 |
12 | LDO | 1.65 | -7.91 |
13 | W | 0.55 | -7.76 |
14 | VIC | 0.42 | -7.75 |
15 | OMNI | 15.94 | -7.27 |
16 | CHZ | 0.12 | -7.03 |
17 | AR | 39.33 | -6.94 |
18 | PIXEL | 0.35 | -6.91 |
19 | BAND | 1.37 | -6.88 |
20 | FIS | 0.46 | -6.71 |
21 | KMD | 0.38 | -6.70 |
22 | ORN | 1.31 | -6.55 |
23 | WLD | 5.60 | -6.46 |
24 | CTXC | 0.31 | -6.18 |
25 | RUNE | 5.78 | -6.11 |
26 | SYN | 0.75 | -5.89 |
27 | DYM | 2.70 | -5.66 |
28 | AERGO | 0.12 | -5.57 |
29 | FARM | 67.88 | -5.57 |
30 | CTK | 0.63 | -5.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận