Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,058.70 | 2,548,984,262.20 |
2 | BTC | 62,917.18 | 2,042,061,193.49 |
3 | ETH | 2,950.26 | 1,083,540,342.11 |
4 | PEPE | <0.01 | 864,861,439.77 |
5 | SOL | 147.36 | 636,601,080.28 |
6 | DOGE | 0.15 | 372,612,405.13 |
7 | WIF | 3.01 | 299,684,156.66 |
8 | WLD | 5.62 | 204,831,553.67 |
9 | BOME | 0.01 | 195,073,289.19 |
10 | RNDR | 11.24 | 160,437,640.17 |
11 | XRP | 0.51 | 154,202,241.99 |
12 | FLOKI | <0.01 | 138,078,678.94 |
13 | ENA | 0.77 | 131,810,744.48 |
14 | RUNE | 5.81 | 120,791,866.71 |
15 | NEAR | 7.28 | 107,044,300.58 |
16 | BONK | <0.01 | 106,714,853.98 |
17 | AVAX | 32.44 | 67,232,965.29 |
18 | AR | 39.37 | 58,963,213.87 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,649,417.52 |
20 | JTO | 4.13 | 52,450,532.10 |
21 | ICP | 11.79 | 51,006,929.48 |
22 | ORDI | 36.83 | 50,646,953.41 |
23 | ADA | 0.44 | 47,784,915.42 |
24 | ETHFI | 3.50 | 42,339,088.71 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,729,598.79 |
26 | SUI | 0.97 | 37,564,425.75 |
27 | SAGA | 2.42 | 36,913,449.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +12.91 |
2 | CHR | 0.29 | +11.64 |
3 | FLOKI | <0.01 | +7.87 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +6.41 |
5 | NEAR | 7.28 | +5.69 |
6 | DOGE | 0.15 | +5.11 |
7 | QTUM | 3.62 | +4.41 |
8 | UTK | 0.08 | +4.17 |
9 | RNDR | 11.24 | +3.88 |
10 | POLYX | 0.40 | +3.66 |
11 | JTO | 4.13 | +3.12 |
12 | SOL | 147.36 | +2.71 |
13 | JASMY | 0.02 | +2.50 |
14 | VANRY | 0.17 | +2.50 |
15 | MEME | 0.02 | +2.43 |
16 | BONK | <0.01 | +2.42 |
17 | TLM | 0.02 | +2.41 |
18 | BTC | 62,917.18 | +2.29 |
19 | WBTC | 62,885.52 | +2.28 |
20 | BOME | 0.01 | +2.24 |
21 | PERP | 0.99 | +2.06 |
22 | IMX | 2.23 | +2.01 |
23 | OM | 0.70 | +1.96 |
24 | LSK | 1.95 | +1.73 |
25 | FLOW | 0.85 | +1.68 |
26 | CITY | 3.32 | +1.62 |
27 | ZEN | 8.27 | +1.60 |
28 | BAKE | 0.27 | +1.58 |
29 | STX | 2.02 | +1.55 |
30 | RVN | 0.03 | +1.41 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.42 | -14.04 |
2 | AUCTION | 14.49 | -13.13 |
3 | REZ | 0.12 | -10.63 |
4 | TNSR | 0.84 | -9.45 |
5 | QI | 0.02 | -9.32 |
6 | RLC | 3.01 | -9.28 |
7 | RARE | 0.13 | -8.92 |
8 | ENA | 0.77 | -7.82 |
9 | VGX | 0.08 | -7.74 |
10 | FOR | 0.02 | -7.60 |
11 | VIC | 0.42 | -7.57 |
12 | OMNI | 15.89 | -7.56 |
13 | CHZ | 0.12 | -7.35 |
14 | UMA | 4.04 | -7.34 |
15 | W | 0.55 | -7.11 |
16 | AEVO | 1.10 | -6.85 |
17 | LDO | 1.66 | -6.79 |
18 | KMD | 0.38 | -6.74 |
19 | FIS | 0.46 | -6.53 |
20 | PENDLE | 3.93 | -6.50 |
21 | PIXEL | 0.35 | -6.34 |
22 | BAND | 1.38 | -6.20 |
23 | ORN | 1.31 | -6.19 |
24 | AR | 39.37 | -6.14 |
25 | SYN | 0.75 | -6.01 |
26 | HIVE | 0.32 | -5.84 |
27 | AERGO | 0.13 | -5.82 |
28 | CTXC | 0.31 | -5.75 |
29 | WLD | 5.62 | -5.58 |
30 | GMX | 28.24 | -5.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận