Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.00 | 1,478,246,225.60 |
2 | BTC | 63,667.83 | 1,424,840,176.41 |
3 | ETH | 3,107.60 | 657,244,541.83 |
4 | DOGE | 0.16 | 557,419,186.08 |
5 | PEPE | <0.01 | 382,255,029.47 |
6 | SOL | 145.67 | 376,132,299.42 |
7 | WIF | 3.44 | 207,016,143.88 |
8 | BOME | 0.01 | 132,810,669.58 |
9 | FLOKI | <0.01 | 109,243,200.69 |
10 | BONK | <0.01 | 108,406,715.15 |
11 | ENA | 0.80 | 89,975,859.67 |
12 | AVAX | 36.90 | 87,312,782.72 |
13 | XRP | 0.53 | 80,695,735.52 |
14 | WLD | 5.22 | 76,761,170.25 |
15 | NEAR | 6.98 | 73,730,972.98 |
16 | RNDR | 9.12 | 70,153,362.33 |
17 | ETHFI | 3.89 | 63,742,797.60 |
18 | SUI | 1.07 | 58,193,089.61 |
19 | OP | 2.85 | 55,545,006.35 |
20 | GLM | 0.60 | 52,497,314.14 |
21 | AR | 36.18 | 50,342,867.96 |
22 | RUNE | 5.25 | 46,698,109.07 |
23 | ORDI | 39.92 | 40,567,829.61 |
24 | ARKM | 2.31 | 36,432,843.91 |
25 | JTO | 3.41 | 35,304,951.45 |
26 | ADA | 0.46 | 33,888,717.07 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.60 | +30.54 |
2 | NULS | 0.66 | +11.62 |
3 | ONG | 0.60 | +11.33 |
4 | PDA | 0.09 | +9.71 |
5 | RNDR | 9.12 | +7.82 |
6 | OAX | 0.23 | +7.18 |
7 | DOGE | 0.16 | +7.08 |
8 | BOME | 0.01 | +6.10 |
9 | VANRY | 0.18 | +6.05 |
10 | CTXC | 0.32 | +5.42 |
11 | TLM | 0.02 | +4.76 |
12 | ATA | 0.19 | +4.59 |
13 | SANTOS | 6.37 | +4.56 |
14 | JASMY | 0.02 | +4.53 |
15 | ARKM | 2.31 | +4.20 |
16 | VITE | 0.02 | +4.20 |
17 | AI | 1.05 | +4.17 |
18 | AVAX | 36.90 | +4.09 |
19 | FLUX | 0.92 | +3.78 |
20 | AGIX | 0.92 | +3.50 |
21 | WIF | 3.44 | +3.32 |
22 | NFP | 0.45 | +3.30 |
23 | FIO | 0.04 | +3.29 |
24 | XNO | 1.24 | +3.17 |
25 | AR | 36.18 | +3.11 |
26 | BURGER | 0.49 | +2.90 |
27 | POND | 0.02 | +2.57 |
28 | OM | 0.79 | +2.51 |
29 | FORTH | 4.35 | +2.50 |
30 | OCEAN | 0.93 | +2.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | -10.16 |
2 | BNX | 0.97 | -10.14 |
3 | VGX | 0.08 | -9.33 |
4 | JTO | 3.41 | -7.03 |
5 | HIFI | 0.82 | -6.53 |
6 | VIC | 0.62 | -6.17 |
7 | RPL | 20.41 | -5.95 |
8 | MOVR | 13.61 | -5.23 |
9 | KSM | 28.17 | -5.02 |
10 | PHA | 0.19 | -4.89 |
11 | RIF | 0.18 | -4.85 |
12 | ENA | 0.80 | -4.75 |
13 | AXL | 1.23 | -4.61 |
14 | AEVO | 1.40 | -4.58 |
15 | FIDA | 0.31 | -4.32 |
16 | TNSR | 0.86 | -4.18 |
17 | STX | 2.31 | -4.10 |
18 | SFP | 0.81 | -3.64 |
19 | PROM | 10.44 | -3.54 |
20 | BONK | <0.01 | -3.39 |
21 | FIRO | 1.61 | -3.36 |
22 | OMNI | 18.76 | -3.30 |
23 | LSK | 1.92 | -3.28 |
24 | OP | 2.85 | -3.26 |
25 | PYR | 4.46 | -3.19 |
26 | SSV | 42.83 | -3.19 |
27 | CFX | 0.22 | -3.19 |
28 | ETHFI | 3.89 | -3.14 |
29 | SAGA | 3.29 | -3.11 |
30 | DF | 0.05 | -2.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận