Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,005.41 | 3,347,401,402.18 |
2 | ARS | 1,079.50 | 2,164,093,667.00 |
3 | ETH | 2,987.95 | 1,653,711,289.34 |
4 | SOL | 124.92 | 806,710,598.67 |
5 | PEPE | <0.01 | 353,759,749.50 |
6 | DOGE | 0.13 | 239,025,261.12 |
7 | XRP | 0.50 | 196,809,849.87 |
8 | ENA | 0.78 | 185,944,425.70 |
9 | ETHFI | 3.63 | 156,085,294.32 |
10 | WIF | 2.43 | 151,001,686.69 |
11 | ORDI | 32.60 | 106,302,068.76 |
12 | NEAR | 6.10 | 103,760,091.04 |
13 | BONK | <0.01 | 101,296,235.57 |
14 | BOME | <0.01 | 95,592,784.05 |
15 | AVAX | 32.43 | 89,128,458.66 |
16 | RUNE | 4.84 | 86,298,179.33 |
17 | TRX | 0.12 | 80,582,584.04 |
18 | OP | 2.55 | 77,900,625.26 |
19 | WLD | 4.47 | 66,292,173.00 |
20 | SUI | 1.13 | 60,649,350.72 |
21 | PENDLE | 4.14 | 59,575,872.08 |
22 | AR | 29.54 | 56,847,608.28 |
23 | ADA | 0.44 | 56,453,979.64 |
24 | BCH | 428.60 | 54,680,519.77 |
25 | JTO | 2.88 | 54,233,730.48 |
26 | FTM | 0.66 | 53,841,346.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.60 | -22.47 |
2 | COMBO | 0.62 | -22.20 |
3 | COS | 0.01 | -20.47 |
4 | AR | 29.54 | -17.69 |
5 | STX | 2.02 | -16.27 |
6 | ETHFI | 3.63 | -15.46 |
7 | PROM | 8.32 | -15.03 |
8 | ELF | 0.52 | -14.40 |
9 | AMP | <0.01 | -14.37 |
10 | POND | 0.02 | -14.16 |
11 | ANKR | 0.05 | -13.42 |
12 | CHR | 0.26 | -13.16 |
13 | ORN | 1.46 | -12.88 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -12.62 |
15 | ERN | 3.67 | -11.98 |
16 | REI | 0.07 | -11.90 |
17 | ACE | 4.67 | -11.88 |
18 | LDO | 1.90 | -11.54 |
19 | ENA | 0.78 | -11.48 |
20 | REQ | 0.12 | -11.33 |
21 | OMNI | 17.76 | -11.29 |
22 | RPL | 18.98 | -11.27 |
23 | ASTR | 0.09 | -11.18 |
24 | BEL | 0.76 | -11.06 |
25 | NEO | 16.10 | -11.05 |
26 | WAVES | 2.19 | -11.05 |
27 | GAS | 4.83 | -11.01 |
28 | ONG | 0.55 | -10.98 |
29 | ACH | 0.03 | -10.46 |
30 | NEAR | 6.10 | -10.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận