Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,794.49 | 3,170,471,758.58 |
2 | ARS | 1,183.80 | 2,958,725,396.10 |
3 | BTC | 70,016.60 | 2,940,344,138.04 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,180,107,747.25 |
5 | SOL | 177.66 | 754,279,298.98 |
6 | DOGE | 0.17 | 396,832,728.77 |
7 | BONK | <0.01 | 266,099,763.65 |
8 | XRP | 0.54 | 237,287,750.10 |
9 | WIF | 2.82 | 225,654,395.62 |
10 | BOME | 0.01 | 189,255,294.84 |
11 | FLOKI | <0.01 | 186,619,646.86 |
12 | ENA | 0.87 | 160,773,090.41 |
13 | GALA | 0.04 | 138,347,506.95 |
14 | ENS | 21.92 | 128,425,497.41 |
15 | PEOPLE | 0.05 | 122,770,896.02 |
16 | NEAR | 7.77 | 114,988,823.55 |
17 | OP | 2.79 | 114,221,472.78 |
18 | ETHFI | 4.10 | 110,649,798.18 |
19 | AVAX | 41.04 | 110,522,780.43 |
20 | RNDR | 11.00 | 106,077,255.01 |
21 | WLD | 5.03 | 96,409,789.09 |
22 | LDO | 2.21 | 93,215,755.99 |
23 | RUNE | 6.77 | 88,161,581.42 |
24 | ETC | 31.43 | 83,289,412.73 |
25 | LINK | 16.86 | 81,916,364.38 |
26 | PENDLE | 6.34 | 77,227,683.07 |
27 | FTM | 0.87 | 76,952,693.61 |
28 | AEVO | 0.91 | 76,520,919.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +27.01 |
2 | PEOPLE | 0.05 | +26.47 |
3 | EDU | 0.69 | +21.85 |
4 | STMX | <0.01 | +21.47 |
5 | REQ | 0.16 | +19.34 |
6 | ENS | 21.92 | +18.55 |
7 | XAI | 0.75 | +16.03 |
8 | SKL | 0.09 | +15.71 |
9 | FLOKI | <0.01 | +13.55 |
10 | AUCTION | 17.91 | +11.66 |
11 | RPL | 22.35 | +10.10 |
12 | LTO | 0.22 | +9.20 |
13 | ENJ | 0.36 | +8.22 |
14 | RONIN | 3.20 | +7.50 |
15 | KDA | 0.89 | +7.09 |
16 | AEVO | 0.91 | +6.10 |
17 | CYBER | 9.02 | +6.06 |
18 | COTI | 0.15 | +5.96 |
19 | BNX | 1.15 | +5.87 |
20 | ONE | 0.02 | +5.75 |
21 | METIS | 78.45 | +5.71 |
22 | DOGE | 0.17 | +5.53 |
23 | GALA | 0.04 | +5.33 |
24 | RIF | 0.17 | +5.13 |
25 | ALPACA | 0.18 | +4.96 |
26 | DIA | 0.51 | +4.95 |
27 | GLMR | 0.30 | +4.69 |
28 | DATA | 0.06 | +4.64 |
29 | LDO | 2.21 | +4.63 |
30 | LRC | 0.29 | +4.48 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FIS | 0.49 | -8.00 |
2 | CREAM | 74.14 | -6.71 |
3 | BEAMX | 0.03 | -6.59 |
4 | CVP | 0.39 | -6.19 |
5 | RSR | <0.01 | -5.77 |
6 | LSK | 1.67 | -5.75 |
7 | HIGH | 4.12 | -5.74 |
8 | JOE | 0.51 | -5.48 |
9 | AXL | 0.99 | -5.26 |
10 | GNO | 333.00 | -5.02 |
11 | FIO | 0.03 | -5.01 |
12 | UNFI | 4.81 | -4.90 |
13 | GMX | 32.72 | -4.72 |
14 | OP | 2.79 | -4.56 |
15 | MKR | 3,038.00 | -4.44 |
16 | CHESS | 0.19 | -4.34 |
17 | POLYX | 0.43 | -4.26 |
18 | NEAR | 7.77 | -4.18 |
19 | JTO | 4.13 | -4.05 |
20 | FTM | 0.87 | -3.96 |
21 | RUNE | 6.77 | -3.88 |
22 | SSV | 44.98 | -3.77 |
23 | LAZIO | 2.68 | -3.63 |
24 | SEI | 0.56 | -3.56 |
25 | GAL | 3.63 | -3.48 |
26 | CHR | 0.35 | -3.41 |
27 | PYTH | 0.47 | -3.27 |
28 | STG | 0.45 | -3.07 |
29 | POLS | 0.71 | -3.07 |
30 | SOL | 177.66 | -3.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận