Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,687.82 | 1,259,261,468.09 |
2 | ARS | 1,108.00 | 792,299,862.80 |
3 | ETH | 3,088.01 | 574,895,992.14 |
4 | SOL | 172.35 | 494,334,438.56 |
5 | PEPE | <0.01 | 192,390,930.80 |
6 | WIF | 2.59 | 142,206,820.95 |
7 | BONK | <0.01 | 138,361,452.67 |
8 | DOGE | 0.15 | 117,295,211.74 |
9 | LINK | 16.89 | 91,436,147.54 |
10 | RNDR | 10.04 | 76,157,829.41 |
11 | RUNE | 6.78 | 75,670,957.78 |
12 | FTM | 0.85 | 74,906,744.37 |
13 | BOME | 0.01 | 69,900,822.46 |
14 | XRP | 0.51 | 69,889,702.14 |
15 | NEAR | 7.94 | 65,182,495.17 |
16 | CREAM | 73.86 | 64,541,571.67 |
17 | ENA | 0.72 | 52,901,514.36 |
18 | ORDI | 40.24 | 50,812,758.16 |
19 | FLOKI | <0.01 | 46,725,757.60 |
20 | PYTH | 0.38 | 45,302,129.52 |
21 | AVAX | 35.67 | 42,436,373.34 |
22 | PEOPLE | 0.04 | 38,778,783.13 |
23 | WLD | 4.77 | 37,821,827.18 |
24 | BCH | 484.00 | 35,851,647.94 |
25 | ICP | 12.65 | 32,860,451.80 |
26 | AR | 48.23 | 31,037,003.91 |
27 | FIL | 5.57 | 30,491,091.31 |
28 | AEVO | 0.80 | 29,601,435.08 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 73.86 | +25.85 |
2 | FARM | 77.16 | +14.62 |
3 | OOKI | <0.01 | +7.89 |
4 | BNX | 1.06 | +6.62 |
5 | PHA | 0.20 | +5.70 |
6 | UNFI | 4.33 | +5.18 |
7 | POND | 0.02 | +3.51 |
8 | LINK | 16.89 | +2.57 |
9 | AR | 48.23 | +2.41 |
10 | VIC | 0.45 | +2.32 |
11 | BICO | 0.54 | +1.90 |
12 | PAXG | 2,413.00 | +1.43 |
13 | PENDLE | 5.09 | +1.21 |
14 | HIGH | 4.42 | +0.57 |
15 | ASR | 3.72 | +0.43 |
16 | RUNE | 6.78 | +0.06 |
17 | USDP | 1.00 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.38 | -13.42 |
2 | BLZ | 0.28 | -12.67 |
3 | ACE | 4.45 | -9.93 |
4 | FOR | 0.02 | -9.86 |
5 | PORTAL | 0.73 | -9.79 |
6 | MANTA | 1.43 | -9.73 |
7 | SAGA | 2.01 | -9.68 |
8 | TNSR | 0.82 | -9.31 |
9 | DIA | 0.46 | -9.23 |
10 | TIA | 8.67 | -8.74 |
11 | BONK | <0.01 | -8.60 |
12 | ZRX | 0.55 | -8.51 |
13 | CITY | 3.11 | -8.48 |
14 | AUCTION | 13.55 | -8.32 |
15 | PIXEL | 0.34 | -8.09 |
16 | YGG | 0.85 | -8.02 |
17 | LSK | 1.75 | -8.00 |
18 | OMNI | 13.69 | -7.94 |
19 | KSM | 28.83 | -7.63 |
20 | GALA | 0.04 | -7.60 |
21 | STRK | 1.06 | -7.58 |
22 | BETA | 0.06 | -7.04 |
23 | BLUR | 0.35 | -6.93 |
24 | ACH | 0.03 | -6.84 |
25 | HOOK | 0.78 | -6.81 |
26 | MEME | 0.02 | -6.73 |
27 | COTI | 0.13 | -6.72 |
28 | DUSK | 0.34 | -6.61 |
29 | REZ | 0.10 | -6.58 |
30 | ALCX | 23.58 | -6.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận