Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,056.00 | 4,600,681,509.67 |
2 | ARS | 1,079.10 | 1,901,027,849.00 |
3 | ETH | 2,971.28 | 1,820,298,917.48 |
4 | SOL | 134.20 | 998,883,747.45 |
5 | PEPE | <0.01 | 459,830,795.11 |
6 | DOGE | 0.13 | 398,816,959.32 |
7 | XRP | 0.52 | 237,028,861.11 |
8 | WIF | 2.61 | 212,487,533.05 |
9 | ENA | 0.80 | 180,719,775.87 |
10 | OP | 2.73 | 156,155,272.15 |
11 | BONK | <0.01 | 141,891,473.52 |
12 | NEAR | 6.11 | 138,903,115.00 |
13 | RUNE | 4.83 | 122,358,329.54 |
14 | ETHFI | 3.80 | 110,222,342.16 |
15 | AVAX | 33.16 | 107,973,074.88 |
16 | BOME | <0.01 | 99,573,362.60 |
17 | ORDI | 34.49 | 96,586,247.30 |
18 | AR | 28.81 | 77,339,429.38 |
19 | TRX | 0.12 | 72,559,168.76 |
20 | ADA | 0.45 | 71,599,718.22 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,693,217.35 |
22 | WLD | 4.65 | 67,254,870.28 |
23 | MATIC | 0.69 | 65,553,772.46 |
24 | HBAR | 0.10 | 65,259,108.96 |
25 | RNDR | 7.63 | 64,851,905.39 |
26 | STRK | 1.27 | 63,643,362.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +26.19 |
2 | COMBO | 0.73 | +16.59 |
3 | W | 0.69 | +13.88 |
4 | COS | 0.01 | +11.50 |
5 | AXL | 1.17 | +10.27 |
6 | CHZ | 0.12 | +8.57 |
7 | OP | 2.73 | +8.57 |
8 | BNX | 1.01 | +8.38 |
9 | LSK | 1.71 | +7.42 |
10 | HBAR | 0.10 | +6.74 |
11 | SOL | 134.20 | +5.88 |
12 | STEEM | 0.30 | +5.81 |
13 | STRK | 1.27 | +5.73 |
14 | PEPE | <0.01 | +5.58 |
15 | IMX | 2.03 | +5.48 |
16 | AVA | 0.62 | +5.24 |
17 | BLUR | 0.39 | +5.18 |
18 | RAY | 1.49 | +4.65 |
19 | WIF | 2.61 | +4.53 |
20 | MTL | 1.62 | +4.52 |
21 | COMP | 55.38 | +4.49 |
22 | SYN | 0.89 | +4.45 |
23 | LTO | 0.17 | +4.18 |
24 | RNDR | 7.63 | +3.93 |
25 | FTM | 0.67 | +3.70 |
26 | MATIC | 0.69 | +3.67 |
27 | ZEC | 22.08 | +3.61 |
28 | BOME | <0.01 | +3.59 |
29 | AMP | <0.01 | +3.57 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.67 | -8.21 |
2 | REZ | 0.15 | -7.67 |
3 | GLM | 0.46 | -6.55 |
4 | XVS | 8.91 | -6.51 |
5 | 1INCH | 0.37 | -6.32 |
6 | XNO | 1.06 | -5.60 |
7 | VITE | 0.02 | -5.23 |
8 | FARM | 76.31 | -5.11 |
9 | ONG | 0.55 | -4.99 |
10 | ELF | 0.52 | -4.93 |
11 | AR | 28.81 | -4.41 |
12 | NEO | 16.17 | -4.38 |
13 | BAR | 2.42 | -4.28 |
14 | WBTC | 57,949.37 | -4.23 |
15 | BTC | 58,056.00 | -4.09 |
16 | MANTA | 1.64 | -3.93 |
17 | AKRO | <0.01 | -3.87 |
18 | WOO | 0.28 | -3.13 |
19 | SYS | 0.19 | -3.08 |
20 | QTUM | 3.57 | -3.07 |
21 | BETA | 0.07 | -2.90 |
22 | BEL | 0.76 | -2.57 |
23 | GAS | 4.83 | -2.52 |
24 | REQ | 0.12 | -2.50 |
25 | XEC | <0.01 | -2.49 |
26 | DOGE | 0.13 | -2.49 |
27 | CAKE | 2.51 | -2.48 |
28 | BTTC | <0.01 | -2.48 |
29 | OMNI | 17.88 | -2.40 |
30 | BCH | 422.00 | -2.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận