Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,832.00 | 1,779,918,243.63 |
2 | ARS | 1,071.30 | 1,750,479,260.30 |
3 | ETH | 3,209.79 | 1,371,801,645.87 |
4 | SOL | 137.48 | 576,533,064.84 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,256,844.04 |
6 | ETHFI | 4.42 | 223,286,454.54 |
7 | ENA | 0.92 | 201,306,871.81 |
8 | XRP | 0.52 | 183,473,489.90 |
9 | DOGE | 0.14 | 175,122,162.57 |
10 | WIF | 2.75 | 123,379,184.47 |
11 | BONK | <0.01 | 89,730,048.47 |
12 | NEAR | 6.86 | 81,417,179.01 |
13 | AVAX | 34.92 | 73,237,337.70 |
14 | OP | 2.47 | 65,988,742.18 |
15 | BOME | <0.01 | 64,773,495.77 |
16 | PENDLE | 4.96 | 63,223,786.13 |
17 | WAVES | 2.60 | 61,554,127.85 |
18 | RUNE | 5.09 | 61,300,650.08 |
19 | SEI | 0.64 | 59,790,819.08 |
20 | MATIC | 0.71 | 47,995,651.51 |
21 | GLM | 0.53 | 47,415,317.75 |
22 | TRX | 0.12 | 47,015,452.70 |
23 | WLD | 4.72 | 46,651,136.32 |
24 | LTC | 83.30 | 44,201,878.78 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,645,872.74 |
26 | FTM | 0.72 | 40,262,595.05 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +14.50 |
2 | WAVES | 2.60 | +8.26 |
3 | ACA | 0.12 | +8.08 |
4 | SEI | 0.64 | +8.00 |
5 | BNX | 1.02 | +7.20 |
6 | ENA | 0.92 | +6.84 |
7 | W | 0.68 | +5.95 |
8 | BSW | 0.08 | +4.86 |
9 | WIF | 2.75 | +3.17 |
10 | MDX | 0.06 | +3.15 |
11 | MBOX | 0.36 | +2.49 |
12 | SFP | 0.80 | +2.45 |
13 | PORTO | 2.59 | +2.13 |
14 | ATM | 3.17 | +2.10 |
15 | SANTOS | 6.52 | +2.00 |
16 | WING | 6.20 | +1.97 |
17 | ANKR | 0.05 | +1.93 |
18 | AVAX | 34.92 | +1.81 |
19 | BONK | <0.01 | +1.76 |
20 | ORN | 1.70 | +1.71 |
21 | XNO | 1.21 | +1.68 |
22 | FTM | 0.72 | +1.66 |
23 | LINK | 14.08 | +1.65 |
24 | KSM | 30.25 | +1.61 |
25 | CREAM | 44.20 | +1.54 |
26 | NEO | 18.59 | +1.53 |
27 | HIVE | 0.32 | +1.41 |
28 | ARKM | 2.05 | +1.37 |
29 | BTC | 63,832.00 | +1.27 |
30 | ALPACA | 0.18 | +1.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -14.37 |
2 | SSV | 46.57 | -12.13 |
3 | OAX | 0.22 | -10.43 |
4 | PENDLE | 4.96 | -10.42 |
5 | MKR | 2,838.00 | -9.18 |
6 | OP | 2.47 | -7.75 |
7 | GAL | 3.53 | -7.69 |
8 | BAL | 3.70 | -6.85 |
9 | AKRO | <0.01 | -6.51 |
10 | LEVER | <0.01 | -6.41 |
11 | POLYX | 0.37 | -6.34 |
12 | ELF | 0.59 | -6.10 |
13 | HIGH | 3.65 | -6.07 |
14 | VOXEL | 0.25 | -6.04 |
15 | NMR | 23.78 | -5.90 |
16 | DYM | 3.46 | -5.61 |
17 | LOOM | 0.09 | -5.39 |
18 | CTSI | 0.20 | -5.15 |
19 | DAR | 0.15 | -5.08 |
20 | CHR | 0.30 | -4.94 |
21 | OM | 0.74 | -4.87 |
22 | OSMO | 0.89 | -4.52 |
23 | MAGIC | 0.77 | -4.47 |
24 | APE | 1.23 | -4.42 |
25 | CFX | 0.23 | -4.41 |
26 | FARM | 79.40 | -4.38 |
27 | BICO | 0.46 | -4.29 |
28 | STRK | 1.22 | -4.25 |
29 | IQ | <0.01 | -4.15 |
30 | METIS | 64.52 | -4.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận