Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,506,808,442.20 |
2 | ETH | 3,315.03 | 1,201,868,396.95 |
3 | BTC | 63,621.32 | 1,103,726,623.97 |
4 | SOL | 142.25 | 488,148,293.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 263,947,666.90 |
6 | ETHFI | 4.39 | 194,312,583.64 |
7 | NEAR | 7.37 | 149,015,363.67 |
8 | BONK | <0.01 | 119,231,435.79 |
9 | ENA | 0.86 | 118,384,369.84 |
10 | OP | 2.69 | 112,489,019.11 |
11 | WIF | 2.75 | 104,671,670.12 |
12 | GLM | 0.54 | 97,406,608.18 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,501,410.00 |
14 | BOME | 0.01 | 70,596,507.16 |
15 | XRP | 0.52 | 65,339,479.63 |
16 | ETC | 28.79 | 59,487,315.33 |
17 | RUNE | 5.22 | 55,177,477.95 |
18 | AVAX | 34.62 | 49,021,773.62 |
19 | WLD | 4.84 | 47,575,813.24 |
20 | COS | 0.02 | 44,916,614.05 |
21 | MATIC | 0.73 | 44,573,458.79 |
22 | STRK | 1.29 | 43,280,556.21 |
23 | LTC | 84.75 | 41,529,135.93 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,384,225.47 |
25 | FLOKI | <0.01 | 40,653,744.81 |
26 | AR | 36.18 | 36,133,203.51 |
27 | SSV | 54.34 | 35,542,208.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +31.34 |
2 | ETHFI | 4.39 | +27.66 |
3 | AKRO | <0.01 | +19.23 |
4 | OP | 2.69 | +15.44 |
5 | OM | 0.80 | +13.62 |
6 | SSV | 54.34 | +13.40 |
7 | ONG | 0.67 | +13.38 |
8 | AR | 36.18 | +12.99 |
9 | STRK | 1.29 | +10.65 |
10 | COMBO | 0.80 | +9.82 |
11 | ENS | 16.90 | +9.81 |
12 | METIS | 66.75 | +8.05 |
13 | ILV | 102.99 | +7.97 |
14 | OMNI | 21.63 | +7.93 |
15 | SAGA | 3.81 | +7.45 |
16 | MAV | 0.42 | +7.43 |
17 | ETC | 28.79 | +6.87 |
18 | VANRY | 0.17 | +6.23 |
19 | PEPE | <0.01 | +6.13 |
20 | GALA | 0.05 | +5.97 |
21 | LDO | 2.08 | +5.91 |
22 | KEY | <0.01 | +5.40 |
23 | ICP | 13.72 | +5.39 |
24 | IQ | <0.01 | +5.33 |
25 | SEI | 0.60 | +5.26 |
26 | MANTA | 1.82 | +5.14 |
27 | WBETH | 3,439.09 | +5.04 |
28 | ETH | 3,315.03 | +4.99 |
29 | UNI | 8.11 | +4.92 |
30 | GNO | 344.30 | +4.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -11.65 |
2 | GLM | 0.54 | -8.27 |
3 | POWR | 0.32 | -7.86 |
4 | LEVER | <0.01 | -7.37 |
5 | LOOM | 0.09 | -6.41 |
6 | DATA | 0.06 | -3.72 |
7 | DODO | 0.18 | -3.14 |
8 | CVC | 0.17 | -3.01 |
9 | ARKM | 2.11 | -2.54 |
10 | BLUR | 0.41 | -2.44 |
11 | ERN | 4.36 | -2.44 |
12 | CREAM | 44.00 | -2.37 |
13 | PUNDIX | 0.66 | -2.31 |
14 | TROY | <0.01 | -2.10 |
15 | GAL | 4.50 | -2.09 |
16 | ATM | 3.12 | -1.89 |
17 | CTK | 0.70 | -1.56 |
18 | ENJ | 0.32 | -1.53 |
19 | PIVX | 0.36 | -1.49 |
20 | VITE | 0.02 | -1.43 |
21 | RARE | 0.11 | -1.38 |
22 | ROSE | 0.10 | -1.34 |
23 | BLZ | 0.34 | -1.31 |
24 | WING | 6.04 | -1.31 |
25 | STEEM | 0.28 | -1.30 |
26 | MDX | 0.06 | -1.15 |
27 | MBOX | 0.36 | -1.15 |
28 | POND | 0.02 | -1.10 |
29 | ARDR | 0.11 | -0.83 |
30 | ACH | 0.03 | -0.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận