Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.90 | 1,349,559,331.30 |
2 | ETH | 3,176.46 | 1,308,360,792.57 |
3 | BTC | 62,526.11 | 1,301,774,804.11 |
4 | SOL | 135.53 | 421,257,738.08 |
5 | ETHFI | 4.46 | 258,819,237.82 |
6 | PEPE | <0.01 | 234,764,738.07 |
7 | XRP | 0.51 | 146,114,060.13 |
8 | ENA | 0.79 | 127,871,858.66 |
9 | DOGE | 0.14 | 123,796,806.89 |
10 | WIF | 2.71 | 91,216,670.86 |
11 | NEAR | 6.87 | 91,087,749.04 |
12 | GLM | 0.54 | 90,655,329.11 |
13 | BONK | <0.01 | 85,950,485.02 |
14 | OP | 2.48 | 84,244,402.37 |
15 | BOME | <0.01 | 67,615,306.76 |
16 | RUNE | 4.99 | 51,390,072.86 |
17 | AVAX | 33.30 | 48,033,477.39 |
18 | ETC | 27.35 | 45,636,071.43 |
19 | AR | 36.48 | 40,479,257.24 |
20 | LTC | 83.31 | 40,142,970.14 |
21 | TRX | 0.12 | 39,477,965.51 |
22 | FLOKI | <0.01 | 39,378,016.62 |
23 | WLD | 4.65 | 39,334,806.51 |
24 | ATA | 0.24 | 39,104,704.54 |
25 | GALA | 0.04 | 37,007,565.82 |
26 | MATIC | 0.70 | 36,503,971.69 |
27 | SEI | 0.61 | 36,066,010.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.49 |
2 | GAL | 3.61 | -21.08 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.81 |
4 | DYM | 3.43 | -9.13 |
5 | SAGA | 3.51 | -8.72 |
6 | CFX | 0.22 | -8.67 |
7 | PEOPLE | 0.02 | -8.64 |
8 | VITE | 0.02 | -8.50 |
9 | ACE | 5.14 | -8.25 |
10 | REI | 0.08 | -8.14 |
11 | ARKM | 1.96 | -8.11 |
12 | HIFI | 0.78 | -7.99 |
13 | GALA | 0.04 | -7.91 |
14 | MAGIC | 0.76 | -7.89 |
15 | OP | 2.48 | -7.80 |
16 | OGN | 0.14 | -7.74 |
17 | ELF | 0.59 | -7.60 |
18 | BEL | 0.84 | -7.60 |
19 | PENDLE | 5.21 | -7.51 |
20 | PUNDIX | 0.63 | -7.41 |
21 | POLYX | 0.37 | -7.38 |
22 | YGG | 0.82 | -7.37 |
23 | NULS | 0.60 | -7.37 |
24 | PEPE | <0.01 | -7.31 |
25 | FARM | 79.21 | -7.28 |
26 | JOE | 0.49 | -7.22 |
27 | TNSR | 0.85 | -7.17 |
28 | MEME | 0.03 | -7.11 |
29 | SPELL | <0.01 | -7.10 |
30 | CHR | 0.30 | -7.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận