Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,833.15 | 1,623,272,008.49 |
2 | ARS | 1,068.90 | 1,520,927,565.80 |
3 | ETH | 3,173.31 | 1,373,510,222.01 |
4 | SOL | 136.54 | 461,156,058.31 |
5 | PEPE | <0.01 | 264,157,382.26 |
6 | ETHFI | 4.65 | 240,804,750.34 |
7 | XRP | 0.51 | 167,253,359.55 |
8 | DOGE | 0.14 | 165,609,470.30 |
9 | ENA | 0.87 | 154,146,266.27 |
10 | WIF | 2.69 | 114,396,367.65 |
11 | NEAR | 6.80 | 90,556,758.19 |
12 | BONK | <0.01 | 88,244,513.76 |
13 | OP | 2.51 | 80,050,556.77 |
14 | AVAX | 34.89 | 67,740,376.79 |
15 | BOME | <0.01 | 66,069,213.15 |
16 | GLM | 0.55 | 58,895,029.08 |
17 | RUNE | 5.03 | 57,966,323.60 |
18 | WAVES | 2.65 | 52,700,421.43 |
19 | SEI | 0.63 | 47,958,932.74 |
20 | AR | 34.55 | 44,997,782.18 |
21 | TRX | 0.12 | 44,732,091.94 |
22 | WLD | 4.69 | 43,850,550.03 |
23 | MATIC | 0.71 | 43,848,442.64 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,502,847.40 |
25 | LTC | 83.43 | 41,514,776.38 |
26 | ETC | 27.31 | 41,074,082.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.67 | +12.02 |
2 | WAVES | 2.65 | +9.70 |
3 | SEI | 0.63 | +4.86 |
4 | GLM | 0.55 | +4.79 |
5 | ETHFI | 4.65 | +3.50 |
6 | OAX | 0.22 | +3.22 |
7 | ORN | 1.71 | +3.13 |
8 | OM | 0.81 | +2.64 |
9 | BAR | 2.70 | +2.58 |
10 | WING | 6.18 | +2.49 |
11 | ATA | 0.26 | +2.33 |
12 | OOKI | <0.01 | +2.24 |
13 | ENA | 0.87 | +1.75 |
14 | MLN | 21.41 | +1.57 |
15 | BNX | 1.02 | +1.38 |
16 | AEVO | 1.53 | +0.99 |
17 | XNO | 1.20 | +0.92 |
18 | LDO | 2.11 | +0.86 |
19 | AVAX | 34.89 | +0.69 |
20 | ASR | 4.03 | +0.42 |
21 | CHZ | 0.11 | +0.40 |
22 | BOND | 2.92 | +0.34 |
23 | FUN | <0.01 | +0.15 |
24 | FTM | 0.71 | +0.11 |
25 | ACM | 2.19 | +0.05 |
26 | PORTO | 2.56 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.56 | -21.06 |
2 | COS | 0.01 | -17.77 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.60 |
4 | SSV | 48.00 | -12.01 |
5 | MKR | 2,797.00 | -9.42 |
6 | ELF | 0.59 | -9.12 |
7 | POLYX | 0.37 | -8.76 |
8 | CTSI | 0.20 | -8.31 |
9 | DYM | 3.45 | -7.96 |
10 | STRK | 1.19 | -7.66 |
11 | FARM | 78.86 | -7.59 |
12 | NMR | 23.62 | -7.48 |
13 | CFX | 0.22 | -7.27 |
14 | IQ | <0.01 | -7.17 |
15 | MAGIC | 0.76 | -7.12 |
16 | VITE | 0.02 | -6.90 |
17 | SYN | 0.93 | -6.84 |
18 | DAR | 0.15 | -6.83 |
19 | OP | 2.51 | -6.74 |
20 | TNSR | 0.87 | -6.73 |
21 | CHR | 0.30 | -6.63 |
22 | TIA | 9.67 | -6.57 |
23 | ERN | 4.07 | -6.39 |
24 | NEAR | 6.80 | -6.26 |
25 | AVA | 0.62 | -6.20 |
26 | IMX | 2.03 | -6.15 |
27 | STX | 2.38 | -6.11 |
28 | ETC | 27.31 | -6.09 |
29 | CITY | 3.15 | -6.03 |
30 | NULS | 0.61 | -6.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận