Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,090.00 | 1,660,566,774.20 |
2 | BTC | 62,075.36 | 1,440,764,570.01 |
3 | PEPE | <0.01 | 987,787,501.16 |
4 | ETH | 2,908.70 | 723,794,575.88 |
5 | SOL | 143.83 | 452,087,954.57 |
6 | WIF | 2.92 | 258,711,443.56 |
7 | DOGE | 0.15 | 248,165,115.20 |
8 | FLOKI | <0.01 | 223,993,160.29 |
9 | BOME | 0.01 | 200,135,226.70 |
10 | WLD | 4.79 | 156,563,421.49 |
11 | XRP | 0.50 | 148,415,919.53 |
12 | ENA | 0.69 | 117,483,106.74 |
13 | RNDR | 10.07 | 100,699,328.75 |
14 | RUNE | 5.66 | 88,822,313.48 |
15 | BONK | <0.01 | 87,816,299.99 |
16 | NEAR | 6.97 | 72,934,208.05 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 72,207,134.53 |
18 | AVAX | 32.53 | 51,530,157.19 |
19 | ORDI | 36.59 | 47,439,065.28 |
20 | ICP | 11.97 | 44,821,726.80 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 40,491,973.64 |
22 | SUI | 0.91 | 35,727,354.69 |
23 | MATIC | 0.65 | 33,852,663.07 |
24 | ARKM | 2.21 | 32,274,003.92 |
25 | LINK | 13.06 | 32,215,237.35 |
26 | LTC | 78.72 | 31,797,431.59 |
27 | AR | 40.99 | 31,297,452.99 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 82.00 | +19.08 |
2 | FLOKI | <0.01 | +12.43 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +8.01 |
4 | ORN | 1.37 | +5.85 |
5 | AR | 40.99 | +5.75 |
6 | DIA | 0.45 | +4.61 |
7 | BNX | 0.96 | +4.55 |
8 | XNO | 1.10 | +4.39 |
9 | PENDLE | 4.10 | +4.14 |
10 | CYBER | 7.72 | +3.76 |
11 | ENJ | 0.28 | +3.34 |
12 | VIC | 0.42 | +3.21 |
13 | WAVES | 2.34 | +3.18 |
14 | CREAM | 43.88 | +3.13 |
15 | FOR | 0.02 | +2.81 |
16 | AUCTION | 14.77 | +2.71 |
17 | FIO | 0.03 | +2.68 |
18 | CVP | 0.36 | +2.63 |
19 | PEPE | <0.01 | +2.56 |
20 | MBL | <0.01 | +2.52 |
21 | PROM | 9.62 | +2.50 |
22 | HARD | 0.17 | +2.27 |
23 | W | 0.54 | +2.26 |
24 | UTK | 0.08 | +2.09 |
25 | ILV | 80.06 | +1.95 |
26 | KDA | 0.80 | +1.91 |
27 | RUNE | 5.66 | +1.84 |
28 | TKO | 0.40 | +1.72 |
29 | ASR | 3.69 | +1.68 |
30 | BETA | 0.06 | +1.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.90 | -14.40 |
2 | ARK | 0.79 | -8.86 |
3 | CHR | 0.27 | -8.68 |
4 | WLD | 4.79 | -8.51 |
5 | ENA | 0.69 | -8.48 |
6 | NTRN | 0.60 | -8.33 |
7 | LSK | 1.81 | -7.41 |
8 | TIA | 8.15 | -7.07 |
9 | UMA | 3.57 | -6.86 |
10 | CITY | 3.09 | -6.78 |
11 | WIF | 2.92 | -6.21 |
12 | AI | 1.03 | -6.03 |
13 | ARKM | 2.21 | -5.81 |
14 | OMNI | 14.10 | -5.81 |
15 | BEAMX | 0.02 | -5.81 |
16 | MAV | 0.33 | -5.79 |
17 | BOME | 0.01 | -5.58 |
18 | POND | 0.02 | -5.58 |
19 | MINA | 0.73 | -5.18 |
20 | USTC | 0.02 | -5.05 |
21 | BAKE | 0.26 | -5.00 |
22 | BLUR | 0.33 | -4.95 |
23 | XAI | 0.58 | -4.83 |
24 | CFX | 0.20 | -4.81 |
25 | STX | 1.90 | -4.80 |
26 | LEVER | <0.01 | -4.59 |
27 | YGG | 0.73 | -4.57 |
28 | RAY | 1.50 | -4.56 |
29 | ACE | 4.54 | -4.43 |
30 | IMX | 2.01 | -4.42 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận