Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.50 | 1,361,200,276.30 |
2 | BTC | 63,143.92 | 1,089,059,567.80 |
3 | ETH | 3,265.00 | 1,042,036,676.52 |
4 | SOL | 138.17 | 417,609,706.71 |
5 | ETHFI | 4.69 | 259,380,275.20 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,374,219.11 |
7 | ENA | 0.84 | 125,926,085.40 |
8 | BONK | <0.01 | 99,451,230.14 |
9 | NEAR | 6.99 | 93,260,084.96 |
10 | WIF | 2.69 | 87,641,740.11 |
11 | DOGE | 0.15 | 85,143,926.31 |
12 | OP | 2.66 | 85,044,494.52 |
13 | XRP | 0.51 | 78,805,594.18 |
14 | GLM | 0.55 | 78,728,604.17 |
15 | BOME | <0.01 | 67,390,295.70 |
16 | ETC | 28.26 | 60,256,942.15 |
17 | RUNE | 5.15 | 45,108,638.33 |
18 | AVAX | 34.15 | 42,908,684.31 |
19 | ATA | 0.25 | 42,641,662.78 |
20 | AR | 36.18 | 40,876,543.24 |
21 | WLD | 4.71 | 39,671,443.80 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,916,971.88 |
23 | SSV | 53.54 | 35,835,974.65 |
24 | COS | 0.02 | 35,677,870.28 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,715,929.02 |
26 | LTC | 85.13 | 32,677,754.66 |
27 | STRK | 1.27 | 32,266,777.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.69 | +18.22 |
2 | GLM | 0.55 | +14.81 |
3 | OAX | 0.24 | +12.01 |
4 | ATA | 0.25 | +10.87 |
5 | ONG | 0.65 | +10.55 |
6 | AR | 36.18 | +6.69 |
7 | COMBO | 0.81 | +3.89 |
8 | NEO | 18.55 | +3.86 |
9 | SSV | 53.54 | +3.60 |
10 | AKRO | <0.01 | +3.57 |
11 | PSG | 5.49 | +3.49 |
12 | QTUM | 4.12 | +3.00 |
13 | LOOM | 0.09 | +2.91 |
14 | LDO | 2.15 | +2.87 |
15 | OMNI | 21.21 | +2.27 |
16 | OM | 0.78 | +1.98 |
17 | METIS | 66.82 | +1.86 |
18 | XNO | 1.21 | +1.85 |
19 | AEVO | 1.55 | +1.84 |
20 | USTC | 0.02 | +1.70 |
21 | ASR | 4.09 | +1.69 |
22 | GAS | 5.55 | +1.63 |
23 | MKR | 3,060.00 | +1.53 |
24 | ETC | 28.26 | +1.04 |
25 | ICP | 13.66 | +0.87 |
26 | SUSHI | 1.05 | +0.87 |
27 | ILV | 102.86 | +0.86 |
28 | BAR | 2.70 | +0.86 |
29 | LTC | 85.13 | +0.82 |
30 | BOND | 2.95 | +0.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.77 | -19.03 |
2 | COS | 0.02 | -15.26 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.43 |
4 | BNX | 0.96 | -8.87 |
5 | VITE | 0.02 | -7.97 |
6 | ARKM | 2.02 | -7.47 |
7 | CTXC | 0.32 | -6.45 |
8 | CTK | 0.68 | -6.44 |
9 | MBOX | 0.35 | -6.32 |
10 | PIVX | 0.35 | -5.94 |
11 | ELF | 0.61 | -5.60 |
12 | HIFI | 0.81 | -5.59 |
13 | MEME | 0.03 | -5.45 |
14 | RARE | 0.11 | -5.34 |
15 | KEY | <0.01 | -5.19 |
16 | BEL | 0.87 | -5.15 |
17 | GNS | 3.34 | -5.14 |
18 | PORTO | 2.54 | -5.05 |
19 | GTC | 1.20 | -4.92 |
20 | DYM | 3.62 | -4.87 |
21 | IQ | <0.01 | -4.82 |
22 | NFP | 0.44 | -4.82 |
23 | MDX | 0.06 | -4.80 |
24 | PEOPLE | 0.03 | -4.77 |
25 | SAGA | 3.67 | -4.69 |
26 | ACH | 0.03 | -4.63 |
27 | XEM | 0.04 | -4.54 |
28 | IRIS | 0.03 | -4.53 |
29 | DOCK | 0.03 | -4.51 |
30 | ICX | 0.23 | -4.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |