Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,066.29 | 4,419,561,722.68 |
2 | ARS | 1,085.90 | 2,212,883,055.90 |
3 | ETH | 2,852.77 | 1,998,887,904.22 |
4 | SOL | 120.39 | 901,591,598.91 |
5 | PEPE | <0.01 | 423,126,784.17 |
6 | DOGE | 0.12 | 313,798,835.19 |
7 | XRP | 0.49 | 248,866,714.18 |
8 | ENA | 0.78 | 203,004,299.73 |
9 | WIF | 2.33 | 176,654,416.96 |
10 | ETHFI | 3.65 | 157,438,043.09 |
11 | ORDI | 32.75 | 133,371,217.92 |
12 | NEAR | 5.84 | 122,581,091.00 |
13 | BONK | <0.01 | 116,315,124.85 |
14 | BOME | <0.01 | 112,792,426.95 |
15 | RUNE | 4.55 | 106,425,158.13 |
16 | AVAX | 30.90 | 105,736,307.81 |
17 | OP | 2.44 | 93,930,576.80 |
18 | TRX | 0.12 | 89,261,078.12 |
19 | WLD | 4.26 | 76,119,440.83 |
20 | ADA | 0.42 | 71,962,787.08 |
21 | SUI | 1.09 | 70,212,469.44 |
22 | FIL | 5.28 | 68,131,355.31 |
23 | AR | 27.91 | 67,450,883.43 |
24 | MATIC | 0.64 | 63,924,961.88 |
25 | LTC | 75.64 | 62,857,386.37 |
26 | BCH | 406.70 | 61,928,441.37 |
27 | LINK | 12.58 | 61,927,626.33 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -20.59 |
2 | ORDI | 32.75 | -20.41 |
3 | AR | 27.91 | -20.17 |
4 | COS | 0.01 | -19.45 |
5 | AMP | <0.01 | -18.15 |
6 | PROM | 7.98 | -16.78 |
7 | ANKR | 0.04 | -16.64 |
8 | STX | 1.96 | -16.45 |
9 | POND | 0.02 | -16.25 |
10 | ONG | 0.54 | -16.00 |
11 | ORN | 1.36 | -15.23 |
12 | SAGA | 2.90 | -15.22 |
13 | RPL | 17.77 | -15.06 |
14 | NULS | 0.52 | -15.03 |
15 | ERN | 3.42 | -14.90 |
16 | YGG | 0.70 | -14.77 |
17 | ELF | 0.50 | -14.28 |
18 | REI | 0.07 | -14.01 |
19 | CLV | 0.06 | -13.99 |
20 | PEPE | <0.01 | -13.98 |
21 | ASR | 3.47 | -13.76 |
22 | NEO | 15.56 | -13.75 |
23 | WAVES | 2.10 | -13.61 |
24 | BSW | 0.07 | -13.56 |
25 | 1000SATS | <0.01 | -13.51 |
26 | OMNI | 17.03 | -13.42 |
27 | ACE | 4.50 | -13.37 |
28 | QTUM | 3.39 | -13.32 |
29 | ATA | 0.20 | -13.31 |
30 | GAS | 4.61 | -13.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận