Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.50 | 2,698,171,340.10 |
2 | ![]() |
61,277.16 | 1,757,209,186.06 |
3 | ![]() |
3,372.46 | 738,963,276.64 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 632,687,700.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 519,049,600.79 |
6 | ![]() |
136.25 | 457,096,453.96 |
7 | ![]() |
1.99 | 220,575,040.17 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,079,669.05 |
9 | ![]() |
0.12 | 84,843,775.33 |
10 | ![]() |
0.69 | 84,758,630.70 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,740,105.07 |
12 | ![]() |
0.09 | 71,790,013.41 |
13 | ![]() |
37.55 | 69,049,285.23 |
14 | ![]() |
<0.01 | 58,335,227.01 |
15 | ![]() |
<0.01 | 47,953,411.59 |
16 | ![]() |
3.52 | 45,885,197.77 |
17 | ![]() |
5.25 | 44,577,823.67 |
18 | ![]() |
25.85 | 40,817,833.78 |
19 | ![]() |
0.16 | 39,657,334.03 |
20 | ![]() |
2.82 | 35,450,650.75 |
21 | ![]() |
4.13 | 35,003,864.76 |
22 | ![]() |
0.57 | 34,845,978.09 |
23 | ![]() |
0.12 | 32,222,999.91 |
24 | ![]() |
0.31 | 30,828,951.02 |
25 | ![]() |
2.65 | 30,458,884.64 |
26 | ![]() |
2.35 | 30,366,418.14 |
27 | ![]() |
24.70 | 28,702,524.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.53 | +32.87 |
2 | ![]() |
1.17 | +15.34 |
3 | ![]() |
3.41 | +13.23 |
4 | ![]() |
1.74 | +10.48 |
5 | ![]() |
3.30 | +9.02 |
6 | ![]() |
<0.01 | +7.25 |
7 | ![]() |
0.26 | +6.40 |
8 | ![]() |
3.52 | +6.25 |
9 | ![]() |
24.70 | +6.15 |
10 | ![]() |
1.72 | +5.80 |
11 | ![]() |
0.37 | +4.88 |
12 | ![]() |
0.31 | +4.73 |
13 | ![]() |
37.55 | +4.57 |
14 | ![]() |
1.99 | +4.07 |
15 | ![]() |
0.71 | +3.87 |
16 | ![]() |
2,344.00 | +3.76 |
17 | ![]() |
0.71 | +3.73 |
18 | ![]() |
0.22 | +3.58 |
19 | ![]() |
0.38 | +3.17 |
20 | ![]() |
<0.01 | +3.07 |
21 | ![]() |
2.43 | +2.79 |
22 | ![]() |
0.57 | +2.70 |
23 | ![]() |
3.21 | +2.69 |
24 | ![]() |
2.95 | +2.54 |
25 | ![]() |
25.85 | +2.50 |
26 | ![]() |
0.16 | +2.47 |
27 | ![]() |
0.12 | +2.46 |
28 | ![]() |
5.00 | +2.40 |
29 | BTTC | <0.01 | +2.33 |
30 | ![]() |
0.08 | +2.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
65.85 | -8.85 |
2 | ![]() |
27.72 | -6.47 |
3 | ![]() |
0.28 | -6.10 |
4 | ![]() |
0.24 | -5.49 |
5 | ![]() |
5.25 | -5.25 |
6 | ![]() |
5.53 | -4.61 |
7 | ![]() |
1.35 | -4.60 |
8 | ![]() |
0.84 | -4.49 |
9 | ![]() |
7.43 | -4.40 |
10 | ![]() |
6.59 | -4.35 |
11 | ![]() |
0.57 | -4.31 |
12 | ![]() |
0.45 | -4.07 |
13 | ![]() |
2.25 | -3.93 |
14 | ![]() |
0.14 | -3.63 |
15 | ![]() |
0.08 | -3.62 |
16 | ![]() |
0.14 | -3.60 |
17 | ![]() |
0.76 | -3.59 |
18 | ![]() |
0.03 | -3.58 |
19 | ![]() |
0.04 | -3.53 |
20 | ![]() |
0.09 | -3.50 |
21 | ![]() |
0.13 | -3.48 |
22 | ![]() |
0.39 | -3.40 |
23 | ![]() |
2.82 | -3.39 |
24 | ![]() |
0.68 | -3.39 |
25 | ![]() |
3.57 | -3.36 |
26 | ![]() |
0.31 | -3.36 |
27 | ![]() |
0.69 | -3.32 |
28 | ![]() |
2.35 | -3.29 |
29 | ![]() |
0.55 | -3.28 |
30 | ![]() |
22.14 | -3.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận