Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,214.01 | 4,231,442,653.30 |
2 | ARS | 1,090.30 | 2,152,910,987.80 |
3 | ETH | 2,932.25 | 1,805,326,780.66 |
4 | SOL | 124.81 | 867,482,032.29 |
5 | PEPE | <0.01 | 386,413,368.50 |
6 | DOGE | 0.13 | 296,785,506.31 |
7 | XRP | 0.50 | 227,217,890.87 |
8 | ENA | 0.82 | 191,014,319.47 |
9 | WIF | 2.45 | 171,602,777.47 |
10 | ORDI | 33.45 | 126,868,407.61 |
11 | ETHFI | 3.73 | 123,504,414.93 |
12 | NEAR | 6.17 | 117,899,965.92 |
13 | OP | 2.65 | 108,641,910.70 |
14 | BONK | <0.01 | 108,235,999.57 |
15 | RUNE | 4.84 | 104,538,618.62 |
16 | BOME | <0.01 | 102,375,633.94 |
17 | AVAX | 32.17 | 97,712,580.05 |
18 | TRX | 0.12 | 81,133,266.32 |
19 | AR | 27.97 | 71,607,531.65 |
20 | WLD | 4.49 | 66,160,080.04 |
21 | ADA | 0.44 | 65,397,649.60 |
22 | ATOM | 8.50 | 64,530,933.74 |
23 | SUI | 1.12 | 63,544,710.78 |
24 | RNDR | 7.36 | 61,560,971.85 |
25 | LINK | 13.04 | 61,344,487.32 |
26 | FIL | 5.42 | 60,511,730.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.65 | +13.64 |
2 | STRK | 1.26 | +10.18 |
3 | ATOM | 8.50 | +9.94 |
4 | MTL | 1.68 | +9.45 |
5 | AXL | 1.11 | +7.09 |
6 | LSK | 1.66 | +5.82 |
7 | W | 0.66 | +4.94 |
8 | PUNDIX | 0.61 | +4.89 |
9 | ACA | 0.11 | +4.65 |
10 | CHZ | 0.11 | +4.33 |
11 | FARM | 77.15 | +3.84 |
12 | NTRN | 0.70 | +3.69 |
13 | AI | 0.92 | +3.62 |
14 | BLUR | 0.38 | +3.60 |
15 | ARKM | 1.94 | +3.59 |
16 | UTK | 0.08 | +3.44 |
17 | XAI | 0.68 | +3.28 |
18 | ID | 0.70 | +3.25 |
19 | GLMR | 0.28 | +3.25 |
20 | FIO | 0.03 | +3.20 |
21 | WLD | 4.49 | +3.17 |
22 | GAL | 3.50 | +3.16 |
23 | HBAR | 0.10 | +3.08 |
24 | ENJ | 0.29 | +2.88 |
25 | TIA | 9.56 | +2.80 |
26 | UNFI | 3.44 | +2.66 |
27 | FXS | 4.17 | +2.38 |
28 | DYDX | 2.00 | +2.35 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -27.56 |
2 | AR | 27.97 | -15.75 |
3 | ORDI | 33.45 | -11.20 |
4 | COS | 0.01 | -10.94 |
5 | STX | 2.05 | -10.25 |
6 | PROM | 8.28 | -9.69 |
7 | GLM | 0.47 | -9.18 |
8 | ORN | 1.39 | -8.91 |
9 | NEO | 15.92 | -8.82 |
10 | ONG | 0.56 | -8.64 |
11 | WAVES | 2.16 | -8.48 |
12 | ANKR | 0.04 | -7.97 |
13 | ASR | 3.60 | -7.61 |
14 | ATA | 0.21 | -6.94 |
15 | SEI | 0.54 | -6.94 |
16 | ELF | 0.51 | -6.91 |
17 | POND | 0.02 | -6.73 |
18 | ALICE | 1.12 | -6.62 |
19 | GAS | 4.74 | -6.09 |
20 | PEPE | <0.01 | -6.02 |
21 | OM | 0.66 | -5.94 |
22 | REQ | 0.12 | -5.70 |
23 | QTUM | 3.51 | -5.62 |
24 | DOGE | 0.13 | -5.57 |
25 | RPL | 18.89 | -5.50 |
26 | AMP | <0.01 | -5.35 |
27 | OMNI | 17.80 | -5.22 |
28 | ERN | 3.61 | -5.15 |
29 | BCH | 413.50 | -4.96 |
30 | NULS | 0.54 | -4.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận