Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.80 | 1,378,236,448.30 |
2 | BTC | 62,219.40 | 1,301,946,598.78 |
3 | ETH | 3,156.00 | 1,275,665,164.63 |
4 | SOL | 134.86 | 422,729,139.49 |
5 | ETHFI | 4.39 | 258,364,550.31 |
6 | PEPE | <0.01 | 232,994,685.73 |
7 | XRP | 0.51 | 152,559,404.16 |
8 | DOGE | 0.14 | 145,764,898.97 |
9 | ENA | 0.79 | 127,306,277.48 |
10 | WIF | 2.74 | 97,723,294.70 |
11 | NEAR | 6.80 | 87,661,979.31 |
12 | GLM | 0.55 | 84,065,891.61 |
13 | OP | 2.46 | 83,001,329.87 |
14 | BONK | <0.01 | 80,673,093.28 |
15 | BOME | <0.01 | 65,425,937.76 |
16 | RUNE | 4.95 | 51,827,879.48 |
17 | AVAX | 33.22 | 49,178,489.84 |
18 | WAVES | 2.71 | 43,366,708.59 |
19 | AR | 35.35 | 42,007,176.11 |
20 | TRX | 0.12 | 41,482,461.46 |
21 | ETC | 27.08 | 40,613,804.86 |
22 | ATA | 0.24 | 39,879,967.09 |
23 | LTC | 83.46 | 39,194,757.27 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,072,004.63 |
25 | WLD | 4.59 | 38,423,894.21 |
26 | SEI | 0.61 | 37,222,393.60 |
27 | MATIC | 0.70 | 37,221,000.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.71 | +13.20 |
2 | OAX | 0.23 | +9.92 |
3 | W | 0.62 | +5.06 |
4 | OOKI | <0.01 | +3.59 |
5 | ASR | 4.12 | +2.98 |
6 | MLN | 21.74 | +2.94 |
7 | LDO | 2.10 | +2.34 |
8 | BAR | 2.72 | +2.26 |
9 | AKRO | <0.01 | +1.74 |
10 | AR | 35.35 | +1.62 |
11 | COMBO | 0.79 | +1.56 |
12 | SEI | 0.61 | +1.51 |
13 | WIF | 2.74 | +1.18 |
14 | ORN | 1.69 | +0.96 |
15 | WING | 6.01 | +0.50 |
16 | ATA | 0.24 | +0.50 |
17 | BNX | 0.97 | +0.20 |
18 | ETHFI | 4.39 | +0.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.23 |
2 | GAL | 3.61 | -20.47 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.63 |
4 | IQ | <0.01 | -11.46 |
5 | SSV | 47.68 | -10.12 |
6 | SAGA | 3.51 | -9.55 |
7 | ELF | 0.58 | -9.34 |
8 | MKR | 2,790.00 | -8.88 |
9 | DYM | 3.41 | -8.84 |
10 | FARM | 77.80 | -8.71 |
11 | CFX | 0.22 | -8.30 |
12 | MBOX | 0.33 | -7.91 |
13 | POLYX | 0.37 | -7.90 |
14 | POWR | 0.30 | -7.87 |
15 | NULS | 0.60 | -7.82 |
16 | VITE | 0.02 | -7.81 |
17 | CHR | 0.30 | -7.74 |
18 | ARKM | 1.94 | -7.73 |
19 | OP | 2.46 | -7.57 |
20 | HIFI | 0.78 | -7.56 |
21 | REI | 0.08 | -7.54 |
22 | PEOPLE | 0.02 | -7.47 |
23 | SYN | 0.93 | -7.37 |
24 | YGG | 0.82 | -7.33 |
25 | IMX | 2.00 | -7.29 |
26 | CTSI | 0.20 | -7.28 |
27 | GALA | 0.04 | -7.24 |
28 | MAGIC | 0.76 | -7.24 |
29 | NMR | 23.63 | -7.15 |
30 | BEL | 0.83 | -7.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận