Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,068.20 | 1,362,859,166.80 |
2 | BTC | 62,399.34 | 1,291,407,980.14 |
3 | ETH | 3,175.18 | 1,288,612,543.90 |
4 | SOL | 135.14 | 429,123,121.10 |
5 | ETHFI | 4.44 | 260,083,472.05 |
6 | PEPE | <0.01 | 237,186,291.74 |
7 | XRP | 0.51 | 150,967,427.74 |
8 | DOGE | 0.14 | 142,263,080.00 |
9 | ENA | 0.79 | 127,427,479.49 |
10 | WIF | 2.71 | 96,600,952.60 |
11 | GLM | 0.53 | 91,705,806.75 |
12 | NEAR | 6.82 | 89,543,690.52 |
13 | BONK | <0.01 | 84,946,409.88 |
14 | OP | 2.47 | 83,772,578.27 |
15 | BOME | <0.01 | 66,710,920.64 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,630,379.25 |
17 | AVAX | 33.25 | 49,194,565.01 |
18 | ETC | 27.26 | 43,640,627.49 |
19 | AR | 36.15 | 40,706,903.52 |
20 | TRX | 0.12 | 40,464,292.51 |
21 | LTC | 83.86 | 40,281,013.84 |
22 | ATA | 0.24 | 39,531,991.25 |
23 | WLD | 4.61 | 39,510,878.18 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,346,660.18 |
25 | SEI | 0.61 | 36,799,822.49 |
26 | MATIC | 0.70 | 36,792,246.71 |
27 | WAVES | 2.79 | 36,215,809.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.79 | +15.84 |
2 | GLM | 0.53 | +13.62 |
3 | OAX | 0.23 | +9.22 |
4 | AKRO | <0.01 | +7.29 |
5 | MLN | 22.21 | +4.67 |
6 | LDO | 2.15 | +3.77 |
7 | ASR | 4.10 | +3.62 |
8 | AR | 36.15 | +3.34 |
9 | COMBO | 0.80 | +2.73 |
10 | ETHFI | 4.44 | +2.00 |
11 | OOKI | <0.01 | +1.62 |
12 | BNX | 0.97 | +1.09 |
13 | BAR | 2.71 | +0.86 |
14 | W | 0.60 | +0.50 |
15 | ORN | 1.68 | +0.15 |
16 | SEI | 0.61 | +0.07 |
17 | SANTOS | 6.38 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.95 |
2 | GAL | 3.62 | -20.16 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.96 |
4 | SAGA | 3.51 | -10.20 |
5 | DYM | 3.41 | -9.45 |
6 | FARM | 78.54 | -9.39 |
7 | REI | 0.08 | -9.26 |
8 | SSV | 48.02 | -9.09 |
9 | ARKM | 1.93 | -9.00 |
10 | CFX | 0.22 | -8.85 |
11 | MKR | 2,796.00 | -8.63 |
12 | GALA | 0.04 | -8.38 |
13 | VITE | 0.02 | -8.29 |
14 | PEOPLE | 0.02 | -8.14 |
15 | POLYX | 0.37 | -7.85 |
16 | ACE | 5.11 | -7.82 |
17 | MBOX | 0.34 | -7.82 |
18 | ONG | 0.64 | -7.79 |
19 | NULS | 0.60 | -7.74 |
20 | HIFI | 0.78 | -7.73 |
21 | NMR | 23.76 | -7.73 |
22 | TAO | 392.60 | -7.71 |
23 | MAGIC | 0.76 | -7.69 |
24 | TNSR | 0.84 | -7.64 |
25 | CHR | 0.30 | -7.60 |
26 | BEL | 0.83 | -7.55 |
27 | FLM | 0.09 | -7.54 |
28 | YGG | 0.82 | -7.49 |
29 | IDEX | 0.06 | -7.48 |
30 | ELF | 0.59 | -7.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận